🌟 단매 (單 매)

Danh từ  

1. 한 번 때리는 매.

1. MỘT ROI, MỘT ĐÒN: Đòn(roi) đánh một lần.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 단매를 맞다.
    Get a single sale.
  • 단매에 물리치다.
    Defeat by a single sale.
  • 단매에 요절을 내다.
    Fast on a single sale.
  • 단매에 죽다.
    Die in a single sale.
  • 단매에 처리하다.
    Handle on a single sale.
  • 단매로 때려눕히다.
    Knock down with a single sale.
  • 장사같이 힘이 센 승규는 집에 든 도둑을 단매에 때려눕혔다.
    Strong as a merchant, seung-gyu knocked the burglar out of the house by a single sale.
  • 몸이 부실한 민준이는 힘도 못 써 보고 상대방의 단매에 나가떨어졌다.
    Min-jun, who was not well enough, fell through the short sale of his opponent.
  • 누구든 덤비기만 해 봐. 내가 단매에 아주 요절을 내 줄 테니까.
    Anybody come at me. i'll give you a very short cut.
    너 정말 화가 단단히 났구나.
    You're really pissed off.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 단매 (단매)

🗣️ 단매 (單 매) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Hẹn (4) Gọi điện thoại (15) Văn hóa đại chúng (82) Dáng vẻ bề ngoài (121) Đời sống học đường (208) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả vị trí (70) Diễn tả tính cách (365) Nghệ thuật (23) Biểu diễn và thưởng thức (8) Giải thích món ăn (78) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Khí hậu (53) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sức khỏe (155) Xem phim (105) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả ngoại hình (97) Tìm đường (20) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Văn hóa ẩm thực (104) Sự khác biệt văn hóa (47) Luật (42) Tình yêu và hôn nhân (28) Thể thao (88) Mối quan hệ con người (255)