🌟 이상적 (理想的)

☆☆   Định từ  

1. 어떤 것에 대하여 생각할 수 있는 것 중에서 가장 나은.

1. MANG TÍNH LÝ TƯỞNG: Tốt nhất trong số những điều có thể nghĩ về cái nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 이상적 모델.
    Ideal model.
  • 이상적 모형.
    Ideal model.
  • 이상적 배우자.
    Ideal spouse.
  • 이상적 인간.
    Ideal human.
  • 이상적 자아.
    Ideal self.
  • 이상적 형태.
    Ideal form.
  • 그는 모든 사람들이 평등하고 행복하게 살 수 있는 이상적 사회를 꿈꾼다.
    He dreams of an ideal society where everyone can live equally and happily.
  • 설문 조사 결과, 우리나라 대학생들이 생각하는 이상적 자녀 수는 둘인 것으로 나타났다.
    The survey found that the ideal number of children for college students in our country is two.
  • 김 선생님은 늘 바르고 성실하셔.
    Mr. kim is always upright and diligent.
    맞아. 학생들의 이상적 인간상이셔.
    That's right. he's the ideal human figure of students.
Từ trái nghĩa 현실적(現實的): 현재 실제로 있거나 이루어질 수 있는., 실제로 얻을 수 있는 이익 등…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 이상적 (이ː상적)
📚 Từ phái sinh: 이상(理想): 어떤 것에 대하여 생각할 수 있는 것 중에서 가장 나은 상태나 모습.

🗣️ 이상적 (理想的) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (78) Hẹn (4) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sở thích (103) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Ngôn luận (36) Vấn đề môi trường (226) Giáo dục (151) Thể thao (88) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng bệnh viện (204) Lịch sử (92) Cảm ơn (8) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Mua sắm (99) Việc nhà (48) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Tìm đường (20) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả tính cách (365) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Tình yêu và hôn nhân (28) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)