🌟 창조적 (創造的)

  Định từ  

1. 전에 없던 것을 처음으로 만들거나 새롭게 이룩하는.

1. MANG TÍNH SÁNG TẠO: Tạo mới hay làm đầu tiên một cái gì đó mà trước đây không có.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 창조적 능력.
    Creative ability.
  • 창조적 발상.
    Creative ideas.
  • 창조적 사고.
    Creative thinking.
  • 창조적 인재.
    Creative talent.
  • 창조적 표현.
    Creative expression.
  • 인재 교육에서 중요한 것은 창조적 사고 능력을 키워 주는 것이다.
    The important thing in talent education is to develop creative thinking skills.
  • 창조적 능력이 뛰어난 김 화백은 기존의 것과 다른 새로운 형태의 그림을 그렸다.
    Artist kim, who has excellent creative ability, painted a new type of painting that was different from the existing one.
  • 요즘 기업들은 왜 창조적 발상을 중요시할까요?
    Why do companies today value creative ideas?
    남들과 똑같은 생각으로는 기업의 이익을 만들어 낼 수 없어요.
    You can't create corporate profits with the same ideas as anyone else.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 창조적 (창ː조적)
📚 Từ phái sinh: 창조(創造): 전에 없던 것을 처음으로 만들거나 새롭게 이룩함., 신이 우주 만물을 처음…
📚 thể loại: Nghệ thuật  

🗣️ 창조적 (創造的) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Vấn đề môi trường (226) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Ngôn ngữ (160) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng bệnh viện (204) Gọi món (132) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Đời sống học đường (208) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Dáng vẻ bề ngoài (121) Thời tiết và mùa (101) Luật (42) Xem phim (105) Kinh tế-kinh doanh (273) Gọi điện thoại (15) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Văn hóa đại chúng (52) Tâm lí (191) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Chế độ xã hội (81) Diễn tả tính cách (365) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Triết học, luân lí (86) Xin lỗi (7) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)