🌟 이해관계 (利害關係)
☆☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 이해관계 (
이ː해관계
) • 이해관계 (이ː해관게
)
🗣️ 이해관계 (利害關係) @ Ví dụ cụ thể
- 여러 나라가 모인 협의는 이해관계 차이를 극복하지 못하고 파탄했다. [파탄하다 (破綻하다)]
- 강대국들이 자신들의 이해관계 때문에 한국을 남과 북으로 분단하였다는 사실에 화가 나. [분단하다 (分斷하다)]
- 열강의 이해관계. [열강 (列強)]
🌷 ㅇㅎㄱㄱ: Initial sound 이해관계
-
ㅇㅎㄱㄱ (
이해관계
)
: 서로 이익과 손해가 걸려 있는 관계.
☆☆
Danh từ
🌏 QUAN HỆ LỢI HẠI: Mối quan hệ mang tính lợi hại. -
ㅇㅎㄱㄱ (
육해공군
)
: 육군과 해군과 공군.
Danh từ
🌏 HẢI LỤC KHÔNG QUÂN: Lục quân, hải quân và không quân.
• Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Việc nhà (48) • Vấn đề môi trường (226) • Ngôn luận (36) • Gọi món (132) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Văn hóa đại chúng (82) • Thời tiết và mùa (101) • Ngôn ngữ (160) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Cách nói ngày tháng (59) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sức khỏe (155) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Nghệ thuật (76) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Luật (42) • Gọi điện thoại (15) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Nói về lỗi lầm (28) • Mua sắm (99) • Hẹn (4) • Xin lỗi (7) • Mối quan hệ con người (52) • Diễn tả trang phục (110)