🌟 이해관계 (利害關係)

☆☆   Danh từ  

1. 서로 이익과 손해가 걸려 있는 관계.

1. QUAN HỆ LỢI HẠI: Mối quan hệ mang tính lợi hại.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 이해관계가 복잡하다.
    The interests are complex.
  • Google translate 이해관계를 달리하다.
    Different interests.
  • Google translate 이해관계를 따지다.
    Weigh interests.
  • Google translate 이해관계를 떠나다.
    Leave the interests.
  • Google translate 이해관계를 조정하다.
    Coordinate interests.
  • Google translate 그 두 회사는 상업적인 이해관계를 떠나서 서로 돕는 자매 회사이다.
    The two companies are sister companies that help each other apart from commercial interests.
  • Google translate 어려운 때일수록 우리는 개인적 이해관계보다는 공동의 이익을 먼저 생각해야 한다.
    In difficult times, we must think of common interests before personal interests.

이해관계: interests,りがいかんけい【利害関係】,intérêts, relation d’intérêts, liens d’intérêts,intereses,فائدة وضرر,ашиг сонирхлын харилцаа холбоо. ашиг сонирхлын харилцаа,quan hệ lợi hại,การถือผลประโยชน์ร่วม, การมีส่วนได้ส่วนเสียร่วมกัน,hubungan kepentingan,выгодные и невыгодные отношения,利害关系,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 이해관계 (이ː해관계) 이해관계 (이ː해관게)

🗣️ 이해관계 (利害關係) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Mua sắm (99) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sở thích (103) Cách nói ngày tháng (59) Chế độ xã hội (81) Diễn tả tính cách (365) Xem phim (105) Sự khác biệt văn hóa (47) Thời tiết và mùa (101) Triết học, luân lí (86) Ngôn luận (36) Cảm ơn (8) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giáo dục (151) Chào hỏi (17) Đời sống học đường (208) Xin lỗi (7) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giải thích món ăn (78) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Nghệ thuật (76) Yêu đương và kết hôn (19) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Tình yêu và hôn nhân (28) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Việc nhà (48)