🌟 이해관계 (利害關係)
☆☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 이해관계 (
이ː해관계
) • 이해관계 (이ː해관게
)
🗣️ 이해관계 (利害關係) @ Ví dụ cụ thể
- 여러 나라가 모인 협의는 이해관계 차이를 극복하지 못하고 파탄했다. [파탄하다 (破綻하다)]
- 강대국들이 자신들의 이해관계 때문에 한국을 남과 북으로 분단하였다는 사실에 화가 나. [분단하다 (分斷하다)]
- 열강의 이해관계. [열강 (列強)]
🌷 ㅇㅎㄱㄱ: Initial sound 이해관계
-
ㅇㅎㄱㄱ (
이해관계
)
: 서로 이익과 손해가 걸려 있는 관계.
☆☆
Danh từ
🌏 QUAN HỆ LỢI HẠI: Mối quan hệ mang tính lợi hại. -
ㅇㅎㄱㄱ (
육해공군
)
: 육군과 해군과 공군.
Danh từ
🌏 HẢI LỤC KHÔNG QUÂN: Lục quân, hải quân và không quân.
• Cách nói thứ trong tuần (13) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Mua sắm (99) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sở thích (103) • Cách nói ngày tháng (59) • Chế độ xã hội (81) • Diễn tả tính cách (365) • Xem phim (105) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Thời tiết và mùa (101) • Triết học, luân lí (86) • Ngôn luận (36) • Cảm ơn (8) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Giáo dục (151) • Chào hỏi (17) • Đời sống học đường (208) • Xin lỗi (7) • Chính trị (149) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Giải thích món ăn (78) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Nghệ thuật (76) • Yêu đương và kết hôn (19) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Việc nhà (48)