🌟 일상적 (日常的)

☆☆   Danh từ  

1. 늘 있어서 특별하지 않은 것.

1. TÍNH THƯỜNG NHẬT, HÀNG NGÀY: Việc không đặc biệt vì xảy ra thường xuyên.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 일상적인 관심사.
    A routine concern.
  • 일상적인 대화.
    A routine conversation.
  • 일상적인 습관.
    Routine habits.
  • 일상적인 이야기.
    A routine story.
  • 일상적인 장면.
    A routine scene.
  • 일상적으로 경험하다.
    Experience everyday.
  • 일상적으로 사용하다.
    Used routinely.
  • 광고 메일이나 문자를 받는 일은 현대 사회에서 일상적이고 흔한 일이다.
    Receiving advertising mail or text messages is routine and common in modern society.
  • 언니는 회사에서의 말투와 달리 친구들과의 일상적인 대화에서는 비속어를 쓰기도 한다.
    Unlike her way of speaking at work, she sometimes uses slang in her daily conversations with friends.
  • 여자들은 친구들끼리 만나면 무슨 얘기해?
    What do women talk about when they meet with friends?
    그냥 이런 저런 살아가는 일상적인 얘기들을 하지.
    We just talk about our daily lives.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 일상적 (일쌍적)
📚 Từ phái sinh: 일상(日常): 날마다 반복되는 평범한 생활.

🗣️ 일상적 (日常的) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Hẹn (4) Kiến trúc, xây dựng (43) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Xem phim (105) Khoa học và kĩ thuật (91) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Chế độ xã hội (81) Triết học, luân lí (86) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cách nói thời gian (82) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Nghệ thuật (76) Diễn tả tính cách (365) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Tìm đường (20) Tâm lí (191) Tôn giáo (43) Diễn tả ngoại hình (97) Văn hóa đại chúng (52) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cách nói thứ trong tuần (13) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả vị trí (70) Diễn tả trang phục (110) Chào hỏi (17) Đời sống học đường (208)