🌟 과거형 (過去形)

Danh từ  

1. 문법에서, 과거 시제를 나타내는 단어나 표현의 형태.

1. DẠNG QUÁ KHỨ: Hình thái biểu hiện hoặc từ thể hiện thì quá khứ trong ngữ pháp.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 동사의 과거형.
    Past tense of verbs.
  • 영어의 과거형.
    The past tense of english.
  • 과거형 표현.
    A representation of the past tense.
  • 과거형을 배우다.
    Learn the past tense.
  • 과거형으로 말하다.
    Speak in the past tense.
  • 그 언어는 동사의 과거형이 규칙적이지 않아서 외워야 할 것이 많았다.
    The language had a lot to memorize because the past tense of the verb was not regular.
  • 한국어 교실의 학생들은 아직 과거형을 배우지 못해서 지나간 일도 현재형으로 말했다.
    Students in the korean language classroom have not yet learned the past tense, so they have said what has happened in the present tense.
  • 이게 왜 틀렸어요?
    Why is this wrong?
    지난주에 있었던 일을 써야 하니까 동사의 과거형으로 표현해야죠.
    I have to write what happened last week, so i have to express it in the past tense of the verb.
Từ tham khảo 미래형(未來形): 미래에 나타날 형태., 문법에서, 미래 시제를 나타내는 단어나 표현의 …
Từ tham khảo 현재형(現在形): 문법에서, 현재 시제를 나타내는 단어나 표현의 형태.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 과거형 (과ː거형)

Start

End

Start

End

Start

End


Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Luật (42) Cách nói ngày tháng (59) Tìm đường (20) Nói về lỗi lầm (28) Thời tiết và mùa (101) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Lịch sử (92) Yêu đương và kết hôn (19) Sở thích (103) Mối quan hệ con người (255) Hẹn (4) Thể thao (88) Ngôn luận (36) Việc nhà (48) Diễn tả tính cách (365) Khoa học và kĩ thuật (91) Vấn đề xã hội (67) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Văn hóa ẩm thực (104) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Du lịch (98) Tình yêu và hôn nhân (28) Chính trị (149)