🌟 과거형 (過去形)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 과거형 (
과ː거형
)
🌷 ㄱㄱㅎ: Initial sound 과거형
-
ㄱㄱㅎ (
급격히
)
: 변화의 속도가 매우 빠르게.
☆☆
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH ĐỘT NGỘT, MỘT CÁCH CHÓNG VÁNH: Tốc độ thay đổi rất nhanh. -
ㄱㄱㅎ (
과감히
)
: 결단력이 있고 용감하게.
☆
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH QUẢ CẢM: Một cách quyết đoán và dũng cảm.
• Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Luật (42) • Cách nói ngày tháng (59) • Tìm đường (20) • Nói về lỗi lầm (28) • Thời tiết và mùa (101) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Lịch sử (92) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sở thích (103) • Mối quan hệ con người (255) • Hẹn (4) • Thể thao (88) • Ngôn luận (36) • Việc nhà (48) • Diễn tả tính cách (365) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Vấn đề xã hội (67) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Văn hóa ẩm thực (104) • Giải thích món ăn (119) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Du lịch (98) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Chính trị (149)