🌟 과거형 (過去形)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 과거형 (
과ː거형
)
🌷 ㄱㄱㅎ: Initial sound 과거형
-
ㄱㄱㅎ (
급격히
)
: 변화의 속도가 매우 빠르게.
☆☆
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH ĐỘT NGỘT, MỘT CÁCH CHÓNG VÁNH: Tốc độ thay đổi rất nhanh. -
ㄱㄱㅎ (
과감히
)
: 결단력이 있고 용감하게.
☆
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH QUẢ CẢM: Một cách quyết đoán và dũng cảm.
• Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Thể thao (88) • Đời sống học đường (208) • Tâm lí (191) • Giải thích món ăn (78) • Gọi món (132) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Văn hóa ẩm thực (104) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Tôn giáo (43) • Xem phim (105) • Xin lỗi (7) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Vấn đề xã hội (67) • Triết học, luân lí (86) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Diễn tả ngoại hình (97) • Cảm ơn (8) • Sự kiện gia đình (57) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sử dụng bệnh viện (204) • Mối quan hệ con người (255) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Khí hậu (53) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Chế độ xã hội (81) • Diễn tả trang phục (110) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Tìm đường (20)