🌟 검사장 (檢査場)

Danh từ  

1. 검사를 하는 장소.

1. KHU VỰC KIỂM TRA, NƠI KIỂM TRA: Khu vực kiểm tra.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 농산물 검사장.
    A farm inspector.
  • 신체 검사장.
    A physical examiner.
  • 입국 검사장.
    Immigration checkpoints.
  • 자동차 검사장.
    Car inspection chief.
  • 출국 검사장.
    Departure inspector.
  • 징병 대상자에 대한 징병 검사가 전국 검사장에서 일제히 시작됐다.
    The conscription examination of those subject to conscription began at the national prosecutors' office.
  • 나는 운전면허 적성 검사를 하러 신체검사 용지를 들고 검사장으로 갔다.
    I went to the exam room with a physical examination paper for a driver's license aptitude test.
  • 우리 자동차 정기 검사 기한이 다 되지 않았어?
    Isn't our car due for regular inspection?
    맞아. 그런데 자동차 검사장이 어디에 있더라?
    That's right. by the way, where is the car inspection station?

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 검사장 (검ː사장)

Start

End

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (255) Tôn giáo (43) Yêu đương và kết hôn (19) Thể thao (88) Tình yêu và hôn nhân (28) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt công sở (197) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Gọi món (132) Thời tiết và mùa (101) Nghệ thuật (23) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giải thích món ăn (78) Khí hậu (53) Ngôn ngữ (160) Dáng vẻ bề ngoài (121) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng bệnh viện (204) So sánh văn hóa (78) Triết học, luân lí (86) Cách nói thời gian (82) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cách nói ngày tháng (59) Sức khỏe (155) Xem phim (105) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả tính cách (365)