🌟 검사장 (檢査場)

Danh từ  

1. 검사를 하는 장소.

1. KHU VỰC KIỂM TRA, NƠI KIỂM TRA: Khu vực kiểm tra.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 농산물 검사장.
    A farm inspector.
  • Google translate 신체 검사장.
    A physical examiner.
  • Google translate 입국 검사장.
    Immigration checkpoints.
  • Google translate 자동차 검사장.
    Car inspection chief.
  • Google translate 출국 검사장.
    Departure inspector.
  • Google translate 징병 대상자에 대한 징병 검사가 전국 검사장에서 일제히 시작됐다.
    The conscription examination of those subject to conscription began at the national prosecutors' office.
  • Google translate 나는 운전면허 적성 검사를 하러 신체검사 용지를 들고 검사장으로 갔다.
    I went to the exam room with a physical examination paper for a driver's license aptitude test.
  • Google translate 우리 자동차 정기 검사 기한이 다 되지 않았어?
    Isn't our car due for regular inspection?
    Google translate 맞아. 그런데 자동차 검사장이 어디에 있더라?
    That's right. by the way, where is the car inspection station?

검사장: inspection station,けんさじょう【検査場】,bureau d’inspection,lugar de inspección, punto de control, sitio de examen,مكان التفتيش,лаборатори, үзлэг оношлогооны газар, шалгах цэг,khu vực kiểm tra, nơi kiểm tra,ด่านตรวจ, สถานที่ตรวจสอบ,tempat pemeriksaan, tempat pengujian, laboratorium uji coba,контрольно-проверочный пункт; контрольно-испытательное место,检查站,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 검사장 (검ː사장)

Start

End

Start

End

Start

End


Tâm lí (191) Hẹn (4) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt trong ngày (11) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Việc nhà (48) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Xin lỗi (7) Nghệ thuật (76) Mối quan hệ con người (52) So sánh văn hóa (78) Diễn tả tính cách (365) Gọi món (132) Giáo dục (151) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng bệnh viện (204) Cách nói thứ trong tuần (13) Luật (42) Sinh hoạt nhà ở (159) Văn hóa ẩm thực (104) Cách nói thời gian (82) Tình yêu và hôn nhân (28) Vấn đề môi trường (226) Đời sống học đường (208) Văn hóa đại chúng (52) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Triết học, luân lí (86) Thông tin địa lí (138)