🌟 남존여비 (男尊女卑)

Danh từ  

1. 남자는 지위가 높고 귀하며, 여자는 지위가 낮고 천하다고 여기는 것.

1. VIỆC TRỌNG NAM KHINH NỮ: Việc xem địa vị của nam là cao quý, còn địa vị của nữ là thấp hèn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 남존여비 사상.
    The idea of male survival.
  • 남존여비 사회.
    South-zone women's society.
  • 남존여비 의식.
    A sense of respect for men and women.
  • 남존여비 현상.
    The phenomenon of male survival.
  • 남존여비의 영향.
    Effects of the southern expeditionary.
  • 남존여비 의식이 강한 우리 할머니는 딸은 소용없다고 입버릇처럼 말씀하신다.
    My grandmother, who has a strong sense of respect for a woman, says that her daughter is useless.
  • 박 과장은 남자가 여자보다 뛰어나며 존중을 받아야 한다는 남존여비 사상에 빠져 있다.
    Section chief park is mired in the idea of men being superior to women and respected.
  • 외할머니가 외삼촌만 위하고 우리 엄마는 함부로 대해서 속상할 때가 많아.
    My grandmother only cares for my uncle, and my mother is often upset about it.
    원래 옛날 어른들은 남존여비의 사상이 강하잖아.
    Adults in the old days have a strong notion of male survival.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 남존여비 (남존녀비)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Chào hỏi (17) Sở thích (103) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Luật (42) Dáng vẻ bề ngoài (121) Lịch sử (92) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt công sở (197) Hẹn (4) Kiến trúc, xây dựng (43) Tâm lí (191) Việc nhà (48) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cách nói thời gian (82) Thời tiết và mùa (101) Cách nói thứ trong tuần (13) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Đời sống học đường (208) Sự kiện gia đình (57) Giáo dục (151) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Văn hóa đại chúng (52) Thông tin địa lí (138) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng tiệm thuốc (10)