🌟 남존여비 (男尊女卑)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 남존여비 (
남존녀비
)
🌷 ㄴㅈㅇㅂ: Initial sound 남존여비
-
ㄴㅈㅇㅂ (
남존여비
)
: 남자는 지위가 높고 귀하며, 여자는 지위가 낮고 천하다고 여기는 것.
Danh từ
🌏 VIỆC TRỌNG NAM KHINH NỮ: Việc xem địa vị của nam là cao quý, còn địa vị của nữ là thấp hèn.
• Mua sắm (99) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Thông tin địa lí (138) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Giải thích món ăn (78) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Cách nói thời gian (82) • Gọi điện thoại (15) • Văn hóa đại chúng (82) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Nghệ thuật (23) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Diễn tả trang phục (110) • Diễn tả ngoại hình (97) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Giáo dục (151) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Cảm ơn (8) • Nghệ thuật (76) • Sự kiện gia đình (57) • Ngôn luận (36) • Sở thích (103) • Văn hóa ẩm thực (104) • Luật (42) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Diễn tả vị trí (70) • Mối quan hệ con người (255) • Sử dụng bệnh viện (204)