🌟 걸걸하다 (傑傑 하다)

Tính từ  

1. 생김새나 성격이 시원스럽고 쾌활하다.

1. CỞI MỞ, THOẢI MÁI: Vẻ mặt hoặc tính cách thoải mái và tươi tắn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 걸걸한 성격.
    A haggard personality.
  • 걸걸한 성품.
    A voracious disposition.
  • 걸걸하게 보이다.
    Appear thrifty.
  • 걸걸하게 생기다.
    Be tough-looking.
  • 기개가 걸걸하다.
    Be full of spirit.
  • 민준이는 성격이 털털하고 걸걸해서 함께 있으면 재미있다.
    Min-joon is easygoing and haughty, so it's fun to be with him.
  • 우리 언니는 얌전해 보이는 외모와는 다르게 성격이 무척 걸걸하다.
    My sister has a very husky personality, unlike her good looks.
  • 우리 형은 취미가 그림 그리기야.
    My brother's hobby is drawing.
    저번에 보니까 걸걸하게 생겼던데 보기와는 다르네.
    Last time i saw you, you looked like a pig, but you look different.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 걸걸하다 (걸걸하다) 걸걸한 (걸걸한) 걸걸하여 (걸걸하여) 걸걸해 (걸걸해) 걸걸하니 (걸걸하니) 걸걸합니다 (걸걸함니다)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Đời sống học đường (208) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Nghệ thuật (23) Sức khỏe (155) Tìm đường (20) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Xem phim (105) Việc nhà (48) Chính trị (149) Khoa học và kĩ thuật (91) Mối quan hệ con người (255) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Kinh tế-kinh doanh (273) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Kiến trúc, xây dựng (43) Nói về lỗi lầm (28) Giải thích món ăn (119) Diễn tả trang phục (110) Cách nói thứ trong tuần (13) Mối quan hệ con người (52)