🌟 데려와-

1. (데려와, 데려와서, 데려왔다, 데려와라)→ 데려오다

1.



📚 Variant: 데려와 데려와서 데려왔다 데려와라

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (82) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Vấn đề xã hội (67) Nói về lỗi lầm (28) Tìm đường (20) Cảm ơn (8) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cách nói ngày tháng (59) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Văn hóa đại chúng (52) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cách nói thời gian (82) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Xem phim (105) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giải thích món ăn (119) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Gọi món (132) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Văn hóa ẩm thực (104) Yêu đương và kết hôn (19) Gọi điện thoại (15) Sự kiện gia đình (57)