🌟 고대인 (古代人)

Danh từ  

1. 고대에 살던 사람.

1. NGƯỜI CỔ ĐẠI: Người sống vào thời kỳ cổ đại.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 고대인의 문화.
    Ancient culture.
  • 고대인의 생활.
    Ancient life.
  • 고대인의 유물.
    Antiquities of the ancient people.
  • 고대인의 종교.
    Religion of the ancient people.
  • 고대인의 풍습.
    Ancient customs.
  • 이집트의 피라미드에서 고대인들의 유물이 많이 발견되었다.
    Many ancient artifacts were found in the pyramids of egypt.
  • 고대 동굴 벽화를 살펴보면 고대인들은 자연을 신으로 숭배했음을 알 수 있다.
    If you look at the ancient cave paintings, you can see that the ancient people worshipped nature as a god.
  • 이 동굴에서 많은 유물들이 발견되었다고 해요.
    A lot of artifacts were found in this cave.
    아마도 고대인들의 주거지가 아니었을까요?
    Maybe it was an ancient residence?

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 고대인 (고ː대인)

Start

End

Start

End

Start

End


Giáo dục (151) Việc nhà (48) Diễn tả vị trí (70) Tình yêu và hôn nhân (28) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Mua sắm (99) Cách nói thời gian (82) Khí hậu (53) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt công sở (197) Ngôn luận (36) Yêu đương và kết hôn (19) Đời sống học đường (208) Mối quan hệ con người (255) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng tiệm thuốc (10) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cách nói ngày tháng (59) Sức khỏe (155) Chế độ xã hội (81) Xem phim (105) Chính trị (149) Tôn giáo (43) Vấn đề xã hội (67) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sự kiện gia đình (57) Du lịch (98) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giải thích món ăn (119) Cảm ơn (8)