🌟 고대인 (古代人)

Danh từ  

1. 고대에 살던 사람.

1. NGƯỜI CỔ ĐẠI: Người sống vào thời kỳ cổ đại.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 고대인의 문화.
    Ancient culture.
  • Google translate 고대인의 생활.
    Ancient life.
  • Google translate 고대인의 유물.
    Antiquities of the ancient people.
  • Google translate 고대인의 종교.
    Religion of the ancient people.
  • Google translate 고대인의 풍습.
    Ancient customs.
  • Google translate 이집트의 피라미드에서 고대인들의 유물이 많이 발견되었다.
    Many ancient artifacts were found in the pyramids of egypt.
  • Google translate 고대 동굴 벽화를 살펴보면 고대인들은 자연을 신으로 숭배했음을 알 수 있다.
    If you look at the ancient cave paintings, you can see that the ancient people worshipped nature as a god.
  • Google translate 이 동굴에서 많은 유물들이 발견되었다고 해요.
    A lot of artifacts were found in this cave.
    Google translate 아마도 고대인들의 주거지가 아니었을까요?
    Maybe it was an ancient residence?

고대인: ancient people,こだいじん【古代人】,Anciens,antiguos,قديم,эртний хүн,người cổ đại,คนสมัยโบราณ, คนยุคโบราณ,manusia purba, manusia kuno,древний человек,古代人,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 고대인 (고ː대인)

Start

End

Start

End

Start

End


Luật (42) Diễn tả trang phục (110) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Nói về lỗi lầm (28) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Ngôn luận (36) Sức khỏe (155) Tâm lí (191) Hẹn (4) Văn hóa đại chúng (52) Chế độ xã hội (81) Cảm ơn (8) Sinh hoạt công sở (197) Cách nói thời gian (82) Việc nhà (48) Nghệ thuật (76) Sinh hoạt trong ngày (11) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sự kiện gia đình (57) Khí hậu (53) Ngôn ngữ (160) Chính trị (149) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Kiến trúc, xây dựng (43) Tôn giáo (43) Phương tiện truyền thông đại chúng (47)