🌟 공해 (公海)

Danh từ  

1. 모든 나라가 공통으로 사용할 수 있는 바다.

1. BIỂN CHUNG: Vùng biển chung cho tất cả các quốc gia.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 공해 어업.
    Pollution fishing.
  • 공해 영역.
    Pollution area.
  • 공해를 보호하다.
    Protect pollution.
  • 공해를 이용하다.
    Use pollution.
  • 공해를 항해하다.
    Sail the air.
  • 이 해역은 공해이므로 주변국들이 어느 정도는 자유롭게 이용할 수 있다.
    This area is pollution, so neighboring countries are free to some extent.
  • 공해를 자유롭게 사용하는 것은 보통 국가 간의 질서가 유지되어야 가능하다.
    Free use of pollution is usually possible only when order between countries is maintained.
  • 아무리 공해 영역이라고 해도 다른 나라의 어업 활동에 피해를 주어서는 안 돼요.
    No matter how polluted the area is, it shouldn't damage fishing activities in other countries.
    네. 자유롭지만 어느 정도의 질서는 있어야 한다더라고요.
    Yes, they say there should be some order, although they are free.
Từ tham khảo 영해(領海): 한 나라의 주권이 미치는 바다의 영역.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 공해 (공해)

🗣️ 공해 (公海) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Khoa học và kĩ thuật (91) Dáng vẻ bề ngoài (121) Văn hóa ẩm thực (104) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Mối quan hệ con người (52) Xin lỗi (7) Sở thích (103) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Nghệ thuật (23) Yêu đương và kết hôn (19) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt trong ngày (11) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Gọi điện thoại (15) Nghệ thuật (76) Diễn tả ngoại hình (97) Cảm ơn (8) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả vị trí (70) Giáo dục (151) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Việc nhà (48) Gọi món (132) Chào hỏi (17) Hẹn (4) Giải thích món ăn (119)