🌟 경호원 (警護員)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 경호원 (
경ː호원
)
🗣️ 경호원 (警護員) @ Ví dụ cụ thể
- 경호원 세 명이 경호 지역 두 분단을 맡아 경호 업무를 보았다. [분단 (分團)]
- 충직한 경호원. [충직하다 (忠直하다)]
- 승규는 급한 성격 탓에 하고 있던 경호원 자리에서 미끄러지고 말았다. [미끄러지다]
🌷 ㄱㅎㅇ: Initial sound 경호원
-
ㄱㅎㅇ (
공휴일
)
: 국경일이나 명절같이 국가에서 지정하여 쉬는 날.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NGÀY LỄ: Những ngày nghỉ theo quy định của nhà nước vào dịp quốc khánh hay lễ Tết. -
ㄱㅎㅇ (
고혈압
)
: 혈압이 정상보다 높은 증세.
☆
Danh từ
🌏 CHỨNG CAO HUYẾT ÁP: Huyết áp cao hơn mức bình thường. -
ㄱㅎㅇ (
간호원
)
: 병원에서 의사를 도와 환자를 돌보는 것이 직업인 사람.
Danh từ
🌏 Y TÁ VIÊN: Người làm nghề phụ giúp bác sĩ và chăm sóc bệnh nhân ở bệnh viện. -
ㄱㅎㅇ (
계획안
)
: 계획에 대한 틀이나 내용을 담은 서류나 내용.
Danh từ
🌏 ĐỀ ÁN KẾ HOẠCH: Hồ sơ hay nội dung chứa đựng những nội dung hay khung sườn về một kế hoạch. -
ㄱㅎㅇ (
고효율
)
: 적은 노력이나 비용으로 큰 효과를 얻음.
Danh từ
🌏 HIỆU SUẤT CAO, HIỆU QUẢ CAO: Giành được hiệu quả lớn với chi phí hay nỗ lực nhỏ. -
ㄱㅎㅇ (
개혁안
)
: 제도나 기구를 새롭게 바꾸기 위한 의견이나 안건.
Danh từ
🌏 ĐỀ ÁN ĐỔI MỚI, ĐỀ XUẤT CẢI CÁCH: Đề án hay ý kiến để đổi mới tổ chức hay chế độ. -
ㄱㅎㅇ (
개헤엄
)
: 개가 헤엄치듯이 팔을 앞으로 내밀어서 손바닥으로 물을 끌어당기면서 발장구를 치는 헤엄.
Danh từ
🌏 KIỂU BƠI CHÓ: Bơi giống như chó bơi, tay vươn ra phía trước, dùng bàn tay kéo nước đồng thời dùng chân đạp nước. -
ㄱㅎㅇ (
관형어
)
: 체언 앞에서 그 내용을 꾸며 주는 문장 성분.
Danh từ
🌏 ĐỊNH NGỮ: Thành phần câu trước thể từ, bổ nghĩa cho nội dung của thể từ đó. -
ㄱㅎㅇ (
관현악
)
: 관악기, 타악기, 현악기 등 여러 가지 악기로 함께 연주하는 음악.
Danh từ
🌏 NHẠC GIAO HƯỞNG, NHẠC THÍNH PHÒNG: Âm nhạc biểu diễn cùng với nhiều loại nhạc khí như nhạc khí hơi, bộ gõ và nhạc dây v.v... -
ㄱㅎㅇ (
경호원
)
: 위험한 일에 대비하여 중요한 사람을 보호하는 일을 맡은 사람.
Danh từ
🌏 NHÂN VIÊN BẢO VỆ, NHÂN VIÊN HỘ VỆ, VỆ SĨ: Người đảm nhận nhiệm vụ bảo vệ cho người quan trọng đối phó với những nguy hiểm. -
ㄱㅎㅇ (
교향악
)
: 큰 규모의 관현악을 위하여 만든 음악.
Danh từ
🌏 NHẠC GIAO HƯỞNG: Âm nhạc được làm cho dàn nhạc qui mô lớn. -
ㄱㅎㅇ (
기형아
)
: 정상과는 다른 모습으로 태어난 아이.
Danh từ
🌏 ĐỨA TRẺ DỊ TẬT, TRẺ DỊ TẬT BẨM SINH: Đứa trẻ sinh ra với hình dáng khác với bình thường.
• Tôn giáo (43) • Diễn tả tính cách (365) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Diễn tả vị trí (70) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Nói về lỗi lầm (28) • Triết học, luân lí (86) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Vấn đề môi trường (226) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Văn hóa đại chúng (82) • So sánh văn hóa (78) • Khí hậu (53) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Chào hỏi (17) • Hẹn (4) • Xin lỗi (7) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Việc nhà (48) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sự kiện gia đình (57) • Cảm ơn (8) • Nghệ thuật (76) • Ngôn ngữ (160) • Chế độ xã hội (81) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sinh hoạt công sở (197)