🌟 경호원 (警護員)

Danh từ  

1. 위험한 일에 대비하여 중요한 사람을 보호하는 일을 맡은 사람.

1. NHÂN VIÊN BẢO VỆ, NHÂN VIÊN HỘ VỆ, VỆ SĨ: Người đảm nhận nhiệm vụ bảo vệ cho người quan trọng đối phó với những nguy hiểm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 대통령 경호원.
    Presidential bodyguard.
  • 비밀 경호원.
    Secret service.
  • 사설 경호원.
    Private bodyguard.
  • 경호원을 고용하다.
    Hire a bodyguard.
  • 경호원을 배치하다.
    Put a bodyguard in position.
  • 경호원을 쓰다.
    Employ a bodyguard.
  • 건장한 경호원들이 대통령의 주변을 삼엄히 경호하고 있다.
    Robust bodyguards keep a tight perimeter around the president.
  • 대기업 대표가 경호원의 안내를 받으며 행사장에 들어왔다.
    A representative of a large corporation entered the venue under the guidance of a bodyguard.
  • 여기 왜 이렇게 경호원들이 많아?
    Why are there so many bodyguards here?
    이 건물에 지금 유명 인사가 와 있대.
    There's a celebrity in this building right now.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 경호원 (경ː호원)

🗣️ 경호원 (警護員) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Tôn giáo (43) Diễn tả tính cách (365) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả vị trí (70) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Nói về lỗi lầm (28) Triết học, luân lí (86) Tình yêu và hôn nhân (28) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Văn hóa đại chúng (82) So sánh văn hóa (78) Khí hậu (53) Kiến trúc, xây dựng (43) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Chào hỏi (17) Hẹn (4) Xin lỗi (7) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Biểu diễn và thưởng thức (8) Việc nhà (48) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sự kiện gia đình (57) Cảm ơn (8) Nghệ thuật (76) Ngôn ngữ (160) Chế độ xã hội (81) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt công sở (197)