🌟 깃봉 (旗 봉)

Danh từ  

1. 깃발을 매다는 막대의 끝에 다는 장식.

1. GIT-BONG, BÓNG GẮN CÁN CỜ: Vật trang trí gắn trên phần cuối của cán cờ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 깃봉의 모양.
    The shape of the flagpole.
  • 깃봉의 장식.
    The ornament of a flagpole.
  • 깃봉을 꽂다.
    Insert a flagpole.
  • 깃봉을 달다.
    To attach a flagpole.
  • 깃봉으로 꾸미다.
    Decorate with a flagpole.
  • 깃봉의 모양은 꽃받침이 있는 무궁화 봉오리를 본뜬 형태로, 금색의 둥근 모양이다.
    The shape of this flagpole is shaped like a gold-colored round, modeled after a bud of mugunghwa with a flower bed.
  • 현충일에는 깃봉과 태극기의 사이를 태극기의 세로 너비만큼 떼어 게양해야 한다.
    On memorial day, the flag and flag should be separated by the width of the taegeukgi.
  • 대한민국 국기법 시행령에 태극기를 달 때 사용하는 깃대와 깃봉의 규격이 정해져 있다.
    The enforcement decree of the korean flag act sets the standard for flagpoles and flagpoles used to attach the national flag.
  • 어머니, 태극기는 어떻게 달아야 하나요?
    Mother, how should i hang the taegeukgi?
    깃봉 바로 아래에 달면 된단다.
    You can hang it right under the flagpole.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 깃봉 (기뽕) 깃봉 (긷뽕)

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Khí hậu (53) Thể thao (88) Sinh hoạt trong ngày (11) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Vấn đề xã hội (67) Hẹn (4) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả tính cách (365) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Yêu đương và kết hôn (19) Thông tin địa lí (138) Sử dụng tiệm thuốc (10) Lịch sử (92) Mối quan hệ con người (52) Du lịch (98) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Triết học, luân lí (86) Tâm lí (191) Cách nói thời gian (82) Xem phim (105) Gọi điện thoại (15) Vấn đề môi trường (226) Đời sống học đường (208) Chế độ xã hội (81) Sự khác biệt văn hóa (47) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Khoa học và kĩ thuật (91) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (59)