🌟 꽁치

Danh từ  

1. 머리 모양이 뾰족하고 몸통이 둥글고 길며, 등이 검푸르고 배가 흰 바닷물고기.

1. CÁ THU ĐAO: Cá biển đầu nhọn, thân tròn và dài, lưng màu xanh thẫm, bụng màu trắng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 꽁치 한 마리.
    One saury.
  • 꽁치 찌개.
    Saury stew.
  • 꽁치 통조림.
    Canned mackerel pike.
  • 꽁치를 굽다.
    Roast saury.
  • 꽁치를 먹다.
    Eat mackerel pike.
  • 꽁치를 잡다.
    Catch the mackerel pike.
  • 어머니는 생선 가게에서 꽁치 한 마리를 사 오셨다.
    Mother bought a saury from the fish shop.
  • 식탁 위에는 구운 꽁치가 먹음직스럽게 놓여 있었다.
    Roasted mackerel pike lay appetizingly on the table.
  • 꽁치를 잡으러 먼 바다까지 나가세요?
    Are you going out to the sea far to catch the saury?
    네. 깊은 바다에서 사는 꽁치가 크기도 크고 맛도 좋거든요.
    Yeah. the deep sea saury is big and delicious.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 꽁치 (꽁치)

🗣️ 꽁치 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Dáng vẻ bề ngoài (121) Sở thích (103) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng bệnh viện (204) Tôn giáo (43) Diễn tả ngoại hình (97) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Tâm lí (191) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Mua sắm (99) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Xin lỗi (7) Nghệ thuật (23) So sánh văn hóa (78) Khoa học và kĩ thuật (91) Giải thích món ăn (119) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Triết học, luân lí (86) Đời sống học đường (208) Mối quan hệ con người (255) Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt trong ngày (11) Kiến trúc, xây dựng (43) Chế độ xã hội (81) Chào hỏi (17)