🌟 꽁치
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 꽁치 (
꽁치
)
🗣️ 꽁치 @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㄲㅊ: Initial sound 꽁치
-
ㄲㅊ (
까치
)
: 머리에서 등까지는 검고 윤이 나며 어깨와 배는 흰, 사람의 집 근처에 사는 새.
☆
Danh từ
🌏 CHIM CHÍCH CHÒE: Loài chim sống ở gần nhà của con người, phần từ đầu đến lưng màu đen và bóng, phần vai và bụng màu trắng. -
ㄲㅊ (
꼽추
)
: (낮잡아 이르는 말로) 척추가 굽어서 등이 불룩하게 나와 있는 사람.
Danh từ
🌏 GÃ LƯNG GÙ, THẰNG GÙ: (cách nói xem thường) Người có xương sống cong, lưng nhô ra bên ngoài. -
ㄲㅊ (
꽁초
)
: 피우고 남은 담배의 끝부분.
Danh từ
🌏 ĐẦU LỌC THUỐC LÁ: Phần trên cùng của điếu thuốc lá còn lại sau khi hút xong. -
ㄲㅊ (
깡충
)
: 짧은 다리를 모으고 힘 있게 위로 솟아오르며 뛰는 모양.
Phó từ
🌏 NHẢY VỌT, NHÚN NHẨY, TUNG TĂNG: Hình ảnh chụm đôi chân ngắn lại rồi nhảy phắt lên trên một cách mạnh mẽ. -
ㄲㅊ (
껑충
)
: 긴 다리를 모으고 힘 있게 솟구쳐 뛰는 모양.
Phó từ
🌏 (NHẢY) PHĂN PHẮT, (NHẢY) CÂNG CẪNG: Hình ảnh chụm chân dài và nhảy lên mạnh mẽ. -
ㄲㅊ (
꼬치
)
: 나무나 쇠로 만든, 한쪽 끝이 뾰족한 가늘고 긴 막대기에 꿰어 만든 음식.
Danh từ
🌏 MÓN XIÊN: Món ăn được làm bằng cách xỏ xuyên qua chiếc que bằng gỗ hoặc sắt, dài, mỏng và nhọn một đầu. -
ㄲㅊ (
꽁치
)
: 머리 모양이 뾰족하고 몸통이 둥글고 길며, 등이 검푸르고 배가 흰 바닷물고기.
Danh từ
🌏 CÁ THU ĐAO: Cá biển đầu nhọn, thân tròn và dài, lưng màu xanh thẫm, bụng màu trắng.
• Ngôn ngữ (160) • Thời tiết và mùa (101) • Luật (42) • Cách nói thời gian (82) • Xem phim (105) • Lịch sử (92) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Diễn tả trang phục (110) • Triết học, luân lí (86) • Đời sống học đường (208) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Chào hỏi (17) • Giáo dục (151) • Gọi món (132) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Gọi điện thoại (15) • Việc nhà (48) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Nói về lỗi lầm (28) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Tìm đường (20) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Ngôn luận (36) • Giải thích món ăn (78) • Yêu đương và kết hôn (19) • Cách nói ngày tháng (59)