🌟 꽁치

Danh từ  

1. 머리 모양이 뾰족하고 몸통이 둥글고 길며, 등이 검푸르고 배가 흰 바닷물고기.

1. CÁ THU ĐAO: Cá biển đầu nhọn, thân tròn và dài, lưng màu xanh thẫm, bụng màu trắng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 꽁치 한 마리.
    One saury.
  • Google translate 꽁치 찌개.
    Saury stew.
  • Google translate 꽁치 통조림.
    Canned mackerel pike.
  • Google translate 꽁치를 굽다.
    Roast saury.
  • Google translate 꽁치를 먹다.
    Eat mackerel pike.
  • Google translate 꽁치를 잡다.
    Catch the mackerel pike.
  • Google translate 어머니는 생선 가게에서 꽁치 한 마리를 사 오셨다.
    Mother bought a saury from the fish shop.
  • Google translate 식탁 위에는 구운 꽁치가 먹음직스럽게 놓여 있었다.
    Roasted mackerel pike lay appetizingly on the table.
  • Google translate 꽁치를 잡으러 먼 바다까지 나가세요?
    Are you going out to the sea far to catch the saury?
    Google translate 네. 깊은 바다에서 사는 꽁치가 크기도 크고 맛도 좋거든요.
    Yeah. the deep sea saury is big and delicious.

꽁치: mackerel pike; saury,さんま【秋刀魚】,Colorabis saira, sanma, balaou du Pacifique,saira,سمك الاسقمري,цурхай,cá thu đao,ปลาแมกเคอเรล,ikan makarel tombak,сайра,秋刀鱼,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 꽁치 (꽁치)

🗣️ 꽁치 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Ngôn ngữ (160) Thời tiết và mùa (101) Luật (42) Cách nói thời gian (82) Xem phim (105) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả trang phục (110) Triết học, luân lí (86) Đời sống học đường (208) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Chào hỏi (17) Giáo dục (151) Gọi món (132) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Gọi điện thoại (15) Việc nhà (48) Kiến trúc, xây dựng (43) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng tiệm thuốc (10) Tìm đường (20) Kinh tế-kinh doanh (273) Ngôn luận (36) Giải thích món ăn (78) Yêu đương và kết hôn (19) Cách nói ngày tháng (59)