🌟 개인주의 (個人主義)

  Danh từ  

1. 국가나 사회보다 개인의 권리와 이익이 더 중요하다는 사고방식이나 태도.

1. CHỦ NGHĨA CÁ NHÂN: Thái độ hay lối suy nghĩ xem trọng quyền lợi và lợi ích của cá nhân hơn xã hội hay đất nước.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 극단적 개인주의.
    Extreme individualism.
  • 개인주의 사회.
    Individualistic society.
  • 개인주의 현상.
    The phenomenon of individualism.
  • 개인주의가 만연하다.
    Individualism prevails.
  • 개인주의가 팽배하다.
    Individualism prevails.
  • 개인주의가 널리 퍼지면서 집단의 발전에 대한 관심은 약화되고 있다
    As individualism spreads widely, interest in group development is weakening.
  • 개인주의의 확대로 사회를 위한 협동과 희생을 무시하는 사람들이 늘어났다.
    The expansion of individualism has increased the number of people who ignore cooperation and sacrifice for society.
  • 개인주의 현상 때문에 쓰레기 처리장을 못 짓게 되었대요.
    Individualism prevented them from building waste dumps.
    다들 개인의 이익만을 생각하니 큰일이네요.
    It's a big deal for everyone to think about their personal interests.

2. 다른 사람을 배려하지 않고 자기의 일만 중요하게 생각하는 태도.

2. TƯ TƯỞNG CÁ NHÂN: Thái độ xem trọng việc của mình và không quan tâm đến người khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 개인주의 성향.
    A propensity to individualism.
  • 개인주의의 문제점.
    The problem of individualism.
  • 개인주의와 이기주의.
    Individualism and selfishness.
  • 개인주의가 강한 사람.
    A man of strong individualism.
  • 개인주의가 심하다.
    Individualism is severe.
  • 지수는 개인주의 성향이 강해 단체 생활에 많은 어려움을 겪었다.
    Ji-su had a strong tendency to individualism and had a lot of trouble with group life.
  • 나는 다른 사람을 배려할 줄 모르는 승규의 개인주의에 상처를 받았다.
    I was hurt by seung-gyu's individualism, who was inconsiderate of others.
  • 사람들이 김 대리와 함께 일하는 걸 좋아하지 않는 것 같아요.
    I don't think people like working with mr. kim.
    김 대리가 워낙 개인주의가 심하니까요.
    Mr. kim is very individualistic.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 개인주의 (개ː인주의) 개인주의 (개ː인주이)
📚 thể loại: Vấn đề môi trường  

🗣️ 개인주의 (個人主義) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Du lịch (98) Thể thao (88) Tình yêu và hôn nhân (28) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng bệnh viện (204) Vấn đề xã hội (67) Yêu đương và kết hôn (19) Tìm đường (20) Giải thích món ăn (78) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt trong ngày (11) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Tôn giáo (43) Ngôn ngữ (160) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Xin lỗi (7) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Khoa học và kĩ thuật (91) Ngôn luận (36) Cách nói thời gian (82) Xem phim (105) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (8)