🌟 곤두박질치다

Động từ  

1. 갑자기 세게 거꾸로 떨어지거나 아래로 내리박히다.

1. TÉ NHÀO XUỐNG, NGÃ LỘN ĐẦU XUỐNG, NGÃ CHÚI ĐẦU XUỐNG: Đột nhiên té lộn ngược xuống hay đổ xuống dưới.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 곤두박질치는 모습.
    A plummeting figure.
  • 곤두박질쳐 넘어지다.
    Fall headlong.
  • 땅으로 곤두박질치다.
    Plummet to the ground.
  • 아래로 곤두박질치다.
    Drop headlong down.
  • 바닥에 곤두박질치다.
    Falling headlong to the floor.
  • 아이가 발을 잘못 디뎌서 계단 아래로 곤두박질쳤다.
    The child stepped on the wrong foot and fell headlong down the stairs.
  • 새가 날개를 다쳐서 화단으로 곤두박질치더니 움직이지 않는다.
    The bird hurt its wings and fell headlong into the flower bed, and it doesn't move.
  • 길에서 미끄러져 곤두박질쳤다던데 괜찮아요?
    I heard you slipped and fell headlong down the street. are you okay?
    엉덩방아를 찧긴 했는데 괜찮아요.
    I fell on my butt, but it's okay.

2. (비유적으로) 좋지 않은 상태로 매우 급격히 떨어지다.

2. TUỘT DỐC, ĐI XUỐNG: (cách nói ẩn dụ) Đột nhiên lâm vào tình trạng không tốt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 곤두박질치는 양상.
    A plummeting aspect.
  • 가격이 곤두박질치다.
    Prices plummet.
  • 기온이 곤두박질치다.
    Temperatures plummet.
  • 주가가 곤두박질치다.
    Stock prices plummet.
  • 환율이 곤두박질치다.
    The exchange rate falls sharply.
  • 갑자기 기온이 곤두박질쳐서 감기에 걸린 사람이 많다.
    The temperature suddenly plummeted and many people caught a cold.
  • 환율이 크게 곤두박질쳐 칠 개월 만에 최저치를 기록했다.
    The exchange rate plunged sharply to a seven-month low.
  • 농산물 가격이 곤두박질쳐서 농민들이 어려움을 겪고 있대요.
    They're having a hard time because agricultural prices are plummeting.
    네, 수입 농산물 때문에 그런가 봐요.
    Yeah, i think it's because of the imported produce.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 곤두박질치다 (곤두박찔치다) 곤두박질치는 (곤두박찔치는) 곤두박질치어 (곤두박찔치어곤두박찔치여) 곤두박질쳐 (곤두박질처) 곤두박질치니 (곤두박찔치니) 곤두박질칩니다 (곤두박찔침니다)

🗣️ 곤두박질치다 @ Ví dụ cụ thể

💕Start 곤두박질치다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng bệnh viện (204) Mối quan hệ con người (255) Nói về lỗi lầm (28) Văn hóa đại chúng (52) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Chế độ xã hội (81) Vấn đề xã hội (67) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cách nói thời gian (82) Đời sống học đường (208) Gọi món (132) Ngôn ngữ (160) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Yêu đương và kết hôn (19) Xin lỗi (7) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt trong ngày (11) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Du lịch (98) Giải thích món ăn (78) Diễn tả ngoại hình (97) Thời tiết và mùa (101)