🌟 충격적 (衝擊的)

☆☆   Danh từ  

1. 정신적으로 충격을 받을 만한 것.

1. TÍNH GÂY SỐC: Cái mà có thể gây sốc về mặt tinh thần.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 충격적인 결과.
    A shocking result.
  • 충격적인 경험.
    A traumatic experience.
  • 충격적인 뉴스.
    Shocking news.
  • 충격적인 분위기.
    Shocking atmosphere.
  • 충격적인 사건.
    A shocking incident.
  • 충격적인 사실.
    A shocking fact.
  • 충격적인 장면.
    A shocking scene.
  • 오늘 신문 1면의 기사는 제목부터가 충격적이었다.
    The article on today's front page was shocking from the title.
  • 키우던 고양이의 죽음은 언니에게 있어서 너무나 충격적인 일이었다.
    The death of the cat was so shocking to her sister.
  • 오늘 제가 탈모일지도 모른다는 충격적인 말을 들었어요.
    I heard shocking news today that i might have lost my hair.
    정말요? 많이 걱정되시겠어요.
    Really? you must be very worried.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 충격적 (충격쩍)
📚 Từ phái sinh: 충격(衝擊): 물체에 급격히 가하여지는 힘., 슬픈 일이나 뜻밖의 사건 등으로 마음에 받…
📚 thể loại: Tâm lí  

🗣️ 충격적 (衝擊的) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (52) Chính trị (149) Diễn tả ngoại hình (97) Văn hóa đại chúng (82) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Xem phim (105) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Cách nói ngày tháng (59) Nghệ thuật (76) Thời tiết và mùa (101) Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sở thích (103) Vấn đề môi trường (226) Xin lỗi (7) Lịch sử (92) So sánh văn hóa (78) Tình yêu và hôn nhân (28) Triết học, luân lí (86) Yêu đương và kết hôn (19) Ngôn ngữ (160) Việc nhà (48) Sử dụng bệnh viện (204) Khoa học và kĩ thuật (91) Nói về lỗi lầm (28) Giáo dục (151) Du lịch (98)