🌟 충격적 (衝擊的)

☆☆   Danh từ  

1. 정신적으로 충격을 받을 만한 것.

1. TÍNH GÂY SỐC: Cái mà có thể gây sốc về mặt tinh thần.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 충격적인 결과.
    A shocking result.
  • Google translate 충격적인 경험.
    A traumatic experience.
  • Google translate 충격적인 뉴스.
    Shocking news.
  • Google translate 충격적인 분위기.
    Shocking atmosphere.
  • Google translate 충격적인 사건.
    A shocking incident.
  • Google translate 충격적인 사실.
    A shocking fact.
  • Google translate 충격적인 장면.
    A shocking scene.
  • Google translate 오늘 신문 1면의 기사는 제목부터가 충격적이었다.
    The article on today's front page was shocking from the title.
  • Google translate 키우던 고양이의 죽음은 언니에게 있어서 너무나 충격적인 일이었다.
    The death of the cat was so shocking to her sister.
  • Google translate 오늘 제가 탈모일지도 모른다는 충격적인 말을 들었어요.
    I heard shocking news today that i might have lost my hair.
    Google translate 정말요? 많이 걱정되시겠어요.
    Really? you must be very worried.

충격적: being shocking,しょうげきてき【衝撃的】,(n.) choquant, bouleversant,impactante, chocante,صدمي,цочром,tính gây sốc,ที่กระเทือนใจ, ที่สะเทือนใจ, ที่กระทบกระเทือนใจ,mengejutkan, memukul, menggoncang,шокирующий,震惊的,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 충격적 (충격쩍)
📚 Từ phái sinh: 충격(衝擊): 물체에 급격히 가하여지는 힘., 슬픈 일이나 뜻밖의 사건 등으로 마음에 받…
📚 thể loại: Tâm lí  

🗣️ 충격적 (衝擊的) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Tìm đường (20) Chào hỏi (17) Khoa học và kĩ thuật (91) Mối quan hệ con người (255) Sức khỏe (155) Nghệ thuật (76) Giáo dục (151) Kinh tế-kinh doanh (273) Giải thích món ăn (119) Dáng vẻ bề ngoài (121) Thể thao (88) Sự kiện gia đình (57) Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả ngoại hình (97) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Chế độ xã hội (81) Kiến trúc, xây dựng (43) Du lịch (98) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt nhà ở (159) Sở thích (103) Cách nói thời gian (82) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Khí hậu (53) Tôn giáo (43) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Yêu đương và kết hôn (19)