🌟 가담하다 (加擔 하다)

Động từ  

1. 한편이 되어 일을 하거나 돕다.

1. HỢP TÁC, TRỢ GIÚP: Về một phía và làm việc hoặc giúp đỡ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 가담한 단체.
    The involved group.
  • 가담한 사람.
    A person who was involved.
  • 공격에 가담하다.
    Engage in an attack.
  • 시위에 가담하다.
    Join a demonstration.
  • 조직에 가담하다.
    Join the organization.
  • 우리는 모두 전쟁을 반대하는 시위에 가담했다.
    We all joined the demonstration against the war.
  • 독립 운동에 가담했던 많은 사람들이 목숨을 잃었다.
    Many people who joined the independence movement were killed.
  • 폭력 단체에 가담하는 학생들이 늘고 있대.
    More and more students are joining the gang.
    학교 폭력이 심각해져서 정말 걱정이야.
    I'm really worried about school violence getting worse.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 가담하다 (가담하다) 가담하는 (가담하는) 가담하여 (가담하여) 가담해 (가담해) 가담하니 (가담하니) 가담합니다 (가담함니다)
📚 Từ phái sinh: 가담(加擔): 한편이 되어 일을 하거나 도움.

🗣️ 가담하다 (加擔 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình (57) Xem phim (105) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng tiệm thuốc (10) Thông tin địa lí (138) Biểu diễn và thưởng thức (8) Diễn tả ngoại hình (97) Xin lỗi (7) Cảm ơn (8) Sử dụng bệnh viện (204) Khoa học và kĩ thuật (91) Văn hóa đại chúng (52) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Tình yêu và hôn nhân (28) Mối quan hệ con người (255) Gọi điện thoại (15) Tâm lí (191) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt trong ngày (11) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Triết học, luân lí (86) Gọi món (132) Sức khỏe (155)