🌟 가담하다 (加擔 하다)

Động từ  

1. 한편이 되어 일을 하거나 돕다.

1. HỢP TÁC, TRỢ GIÚP: Về một phía và làm việc hoặc giúp đỡ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 가담한 단체.
    The involved group.
  • Google translate 가담한 사람.
    A person who was involved.
  • Google translate 공격에 가담하다.
    Engage in an attack.
  • Google translate 시위에 가담하다.
    Join a demonstration.
  • Google translate 조직에 가담하다.
    Join the organization.
  • Google translate 우리는 모두 전쟁을 반대하는 시위에 가담했다.
    We all joined the demonstration against the war.
  • Google translate 독립 운동에 가담했던 많은 사람들이 목숨을 잃었다.
    Many people who joined the independence movement were killed.
  • Google translate 폭력 단체에 가담하는 학생들이 늘고 있대.
    More and more students are joining the gang.
    Google translate 학교 폭력이 심각해져서 정말 걱정이야.
    I'm really worried about school violence getting worse.

가담하다: participate; engage,かたんする【加担する・荷担する】。さんかする【参加する】,participer, prendre part,participar, tomar parte,يشارك,туслах, хамтрах, хавсрах, тал болох, оролцох, эвсэх,hợp tác, trợ giúp,มีส่วนร่วม, เข้าร่วม, ร่วมมือ, มีส่วนเกี่ยวข้อง, สมทบ, ร่วมมือร่วมใจ, สนับสนุน,bergabung, bersatu,единить; объединяться,参与,加入,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 가담하다 (가담하다) 가담하는 (가담하는) 가담하여 (가담하여) 가담해 (가담해) 가담하니 (가담하니) 가담합니다 (가담함니다)
📚 Từ phái sinh: 가담(加擔): 한편이 되어 일을 하거나 도움.

🗣️ 가담하다 (加擔 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (52) So sánh văn hóa (78) Kinh tế-kinh doanh (273) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả vị trí (70) Kiến trúc, xây dựng (43) Cách nói ngày tháng (59) Sở thích (103) Sức khỏe (155) Diễn tả trang phục (110) Nghệ thuật (76) Khoa học và kĩ thuật (91) Ngôn ngữ (160) Xin lỗi (7) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Nghệ thuật (23) Sự kiện gia đình (57) Mua sắm (99) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả ngoại hình (97) Sự khác biệt văn hóa (47) Dáng vẻ bề ngoài (121) Chế độ xã hội (81) Vấn đề xã hội (67) Tôn giáo (43) Tâm lí (191) Ngôn luận (36) Khí hậu (53) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52)