🌟 콘서트 (concert)

☆☆☆   Danh từ  

1. 악기를 연주하거나 노래를 하여 청중에게 들려주는 모임.

1. BUỔI HÒA NHẠC: Buổi họp mặt chơi các nhạc cụ hoặc hát cho khán thính giả thưởng thức.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 연말 콘서트.
    The year-end concert.
  • 자선 콘서트.
    Charity concert.
  • 전국 콘서트.
    National concerts.
  • 콘서트가 열리다.
    A concert is held.
  • 콘서트를 열다.
    Hold a concert.
  • 콘서트에 가다.
    Go to a concert.
  • 연말이 되면 각종 콘서트가 곳곳에서 열린다.
    Various concerts are held at the end of the year.
  • 콘서트에 직접 가면 음악을 온몸으로 느낄 수 있다.
    If you go to a concert in person, you can feel the music with your whole body.
  • 요즘 가수들이 자선 콘서트를 많이 열더라.
    There are a lot of singers holding charity concerts these days.
    응. 노래도 듣고 좋은 일에 동참도 할 수 있어서 사람들이 많이 간대.
    Yes. many people go because they can listen to music and participate in good things.
Từ đồng nghĩa 음악회(音樂會): 음악을 연주하여 사람들이 음악을 들을 수 있게 마련한 모임.
Từ tham khảo 리사이틀(recital): 한 사람이 노래를 하거나 연주를 하는 음악회.


📚 thể loại: Văn hóa đại chúng   Cuối tuần và kì nghỉ  
📚 Variant: 컨서트 컨써트 콘써트

🗣️ 콘서트 (concert) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Ngôn luận (36) Diễn tả trang phục (110) Tâm lí (191) Văn hóa đại chúng (52) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giáo dục (151) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Giải thích món ăn (78) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Văn hóa đại chúng (82) Biểu diễn và thưởng thức (8) Mối quan hệ con người (52) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Luật (42) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Triết học, luân lí (86) Việc nhà (48) Ngôn ngữ (160) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Kiến trúc, xây dựng (43)