🌟 게으름

Danh từ  

1. 움직이거나 일하기를 싫어하는 태도나 버릇.

1. SỰ LƯỜI BIẾNG, SỰ BIẾNG NHÁC: Thái độ hay thói quen ghét làm việc hoặc di chuyển.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 게으름을 부리다.
    Lazy.
  • 게으름을 이기다.
    Beat laziness.
  • 게으름을 피우다.
    To be lazy.
  • 게으름을 극복하다.
    Overcome laziness.
  • 게으름을 반성하다.
    Reflect on laziness.
  • 게으름에 빠지다.
    Fall into idleness.
  • 게으름으로 허비하다.
    Waste by idleness.
  • 공휴일 날 동생은 게으름에 빠져 꼼짝도 하지 않았다.
    On the holiday my brother was laziness and did not budge.
  • 지수는 게으름을 부리다가 그만 약속 시간에 한 시간이나 늦고 말았다.
    Jisoo was lazy and was an hour late for her appointment.
  • 그렇게 게으름을 피우다가는 제시간에 일을 다 못 할 거야.
    If you're so lazy, you won't be able to finish your work on time.
    죄송해요. 이제부터 열심히 일할게요.
    I'm sorry. i'll work hard from now on.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 게으름 (게으름)


🗣️ 게으름 @ Giải nghĩa

🗣️ 게으름 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Mối quan hệ con người (255) Văn hóa ẩm thực (104) Tình yêu và hôn nhân (28) Trao đổi thông tin cá nhân (46) So sánh văn hóa (78) Chế độ xã hội (81) Giáo dục (151) Nghệ thuật (76) Tôn giáo (43) Thông tin địa lí (138) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Mối quan hệ con người (52) Cách nói ngày tháng (59) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Vấn đề xã hội (67) Gọi món (132) Ngôn ngữ (160) Chính trị (149) Đời sống học đường (208)