🌟 게으름
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 게으름 (
게으름
)
🗣️ 게으름 @ Giải nghĩa
🗣️ 게으름 @ Ví dụ cụ thể
- 국민들은 김 의원이 가난은 게으름 때문이라고 극언한 데 대해 분노했다. [극언하다 (極言하다)]
- 게으름 피우지 말고 공부해라. [-여라]
- 게으름 피우는 게 아니라 정말 시간이 오래 걸리는 거야. [농땡이]
🌷 ㄱㅇㄹ: Initial sound 게으름
-
ㄱㅇㄹ (
기억력
)
: 이전의 모습, 사실, 지식, 경험 등을 마음이나 생각 속에 간직해 두고 생각해 내는 능력.
☆☆
Danh từ
🌏 KHẢ NĂNG GHI NHỚ, TRÍ NHỚ: Khả năng giữ lại trong suy nghĩ hay trong lòng những kinh nghiệm, sự thật, kiến thức, hình ảnh trước đây và nhớ lại chúng. -
ㄱㅇㄹ (
강우량
)
: 일정 기간 동안 일정한 곳에 내린 비의 양.
☆
Danh từ
🌏 LƯỢNG MƯA: Lượng mưa rơi tại nơi nhất định trong thời gian nhất định. -
ㄱㅇㄹ (
게을리
)
: 해야 할 일을 하기 싫어하여 부지런히 하지 않는 모양.
Phó từ
🌏 UỂ OẢI, RỀ RÀ: Hình ảnh không làm chăm chỉ do ghét việc gì đó phải làm. -
ㄱㅇㄹ (
계엄령
)
: 국가에 비상사태가 발생할 경우, 군대가 임시로 정부의 권한을 대신 한다는 명령.
Danh từ
🌏 LỆNH THIẾT QUÂN LUẬT: Mệnh lệnh thực thi chính quyền quân pháp tạm thời khi đất nước đang trong tình trạng cấp bách. -
ㄱㅇㄹ (
계이름
)
: 음의 높낮이를 나타내는 이름.
Danh từ
🌏 TÊN NỐT NHẠC: Tên của các nốt nhạc trong âm nhạc. -
ㄱㅇㄹ (
공으로
)
: 대가 없이 공짜로.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH MIỄN PHÍ: Miễn phí không phải trả tiền. -
ㄱㅇㄹ (
강의록
)
: 강의의 내용을 적어 놓은 것.
Danh từ
🌏 GIÁO ÁN: Bản ghi nội dung bài giảng của giáo viên. -
ㄱㅇㄹ (
가오리
)
: 몸이 넓적한 마름모꼴이고 꼬리가 가늘고 긴 바닷물고기.
Danh từ
🌏 CÁ ĐUỐI: Loài cá biển hình thoi với thân dẹt, đuôi mỏng và dài. -
ㄱㅇㄹ (
게으름
)
: 움직이거나 일하기를 싫어하는 태도나 버릇.
Danh từ
🌏 SỰ LƯỜI BIẾNG, SỰ BIẾNG NHÁC: Thái độ hay thói quen ghét làm việc hoặc di chuyển. -
ㄱㅇㄹ (
귀울림
)
: 실제로는 아무 소리도 나지 않으나 귀에서 소리가 들리는 것처럼 느껴지는 병적인 상태.
Danh từ
🌏 CHỨNG Ù TAI: Trạng thái bệnh lý cảm giác như nghe thấy tiếng trong tai mặc dù thực tế không có bất kỳ tiếng gì phát ra. -
ㄱㅇㄹ (
구인란
)
: 신문이나 잡지에서 일할 사람을 구하는 광고를 싣는 부분.
Danh từ
🌏 MỤC TÌM NGƯỜI, MỤC TUYỂN NGƯỜI, MỤC TUYỂN NHÂN VIÊN: Phần đăng quảng cáo tìm người để làm việc ở trên báo hoặc tạp chí.
• Tâm lí (191) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Mối quan hệ con người (255) • Văn hóa ẩm thực (104) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • So sánh văn hóa (78) • Chế độ xã hội (81) • Giáo dục (151) • Nghệ thuật (76) • Tôn giáo (43) • Thông tin địa lí (138) • Ngôn luận (36) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Mối quan hệ con người (52) • Cách nói ngày tháng (59) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Cách nói thời gian (82) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Vấn đề xã hội (67) • Gọi món (132) • Ngôn ngữ (160) • Chính trị (149) • Đời sống học đường (208)