🌟 게이머 (gamer)

Danh từ  

1. 온라인 게임이나 컴퓨터 게임을 하는 사람.

1. NGƯỜI CHƠI GAME: Người chơi trò chơi trên mạng hay trò chơi trên máy vi tính.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 컴퓨터 게이머.
    Computer gamer.
  • 프로 게이머.
    Pro gamer.
  • 게이머들의 관심.
    Gamer's attention.
  • 게이머들의 대결.
    Gamer's showdown.
  • 게이머가 게임을 하다.
    Gamers play games.
  • 게이머가 새로 출시된 컴퓨터 게임을 하고 있다.
    A gamer is playing a newly launched computer game.
  • 프로 게이머들이 집중하여 멋진 컴퓨터 게임 대결을 펼쳤다.
    Professional gamers focused on a great computer game.
  • 이 게임이 그렇게 재미있어?
    Is this game that fun?
    그럼, 게이머라면 누구나 해 보고 싶은 유명한 온라인 게임이야.
    Well, it's a famous online game anyone wants to try.

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa ẩm thực (104) Mối quan hệ con người (255) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Du lịch (98) Giải thích món ăn (119) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Nghệ thuật (23) Sức khỏe (155) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt công sở (197) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Mua sắm (99) Sử dụng bệnh viện (204) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Việc nhà (48) Tìm đường (20) Sự kiện gia đình (57) Cảm ơn (8) Vấn đề môi trường (226) Thể thao (88) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt trong ngày (11) Hẹn (4) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Luật (42) Gọi món (132)