🌟 게이머 (gamer)

Danh từ  

1. 온라인 게임이나 컴퓨터 게임을 하는 사람.

1. NGƯỜI CHƠI GAME: Người chơi trò chơi trên mạng hay trò chơi trên máy vi tính.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 컴퓨터 게이머.
    Computer gamer.
  • Google translate 프로 게이머.
    Pro gamer.
  • Google translate 게이머들의 관심.
    Gamer's attention.
  • Google translate 게이머들의 대결.
    Gamer's showdown.
  • Google translate 게이머가 게임을 하다.
    Gamers play games.
  • Google translate 게이머가 새로 출시된 컴퓨터 게임을 하고 있다.
    A gamer is playing a newly launched computer game.
  • Google translate 프로 게이머들이 집중하여 멋진 컴퓨터 게임 대결을 펼쳤다.
    Professional gamers focused on a great computer game.
  • Google translate 이 게임이 그렇게 재미있어?
    Is this game that fun?
    Google translate 그럼, 게이머라면 누구나 해 보고 싶은 유명한 온라인 게임이야.
    Well, it's a famous online game anyone wants to try.

게이머: gamer,ゲーマー,joueur de jeux vidéo,jugador, (voz inglesa) gamer,لاعب (على الحاسوب),тоглоомчин,người chơi game,คนเล่นเกมคอมพิวเตอร์, คนเล่นเกมออนไลน์,pemain, gamer,игрок; геймер,玩家,

Start

End

Start

End

Start

End


Cách nói thời gian (82) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Thông tin địa lí (138) Luật (42) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sở thích (103) Mối quan hệ con người (52) Chế độ xã hội (81) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Tình yêu và hôn nhân (28) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sự kiện gia đình (57) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả ngoại hình (97) Sự khác biệt văn hóa (47) Việc nhà (48) Tìm đường (20) Triết học, luân lí (86) Ngôn luận (36) Biểu diễn và thưởng thức (8) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giải thích món ăn (78) Nghệ thuật (76) Xin lỗi (7) Thời tiết và mùa (101) Tôn giáo (43) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8)