🌟 격노 (激怒)

Danh từ  

1. 몹시 화를 냄.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 부모님의 격노.
    Parental rage.
  • 아버지의 격노.
    Father's fury.
  • 왕의 격노.
    The fury of the king.
  • 격노를 누르다.
    Press the fury.
  • 격노를 참다.
    Bear the fury of one's anger.
  • 격노를 하다.
    Furious.
  • 격노에 떨다.
    Tremble with rage.
  • 사장님이 근무 태도가 게으른 직원들을 향해 격노를 하셨다.
    The boss was furious at the lazy employees.
  • 감독은 어이없는 실책으로 경기에서 진 선수들에게 격노를 퍼부었다.
    The coach lashed out at the players who lost the game with a ridiculous error.
  • 지수가 부모님의 격노로 결국 결혼을 포기했다면서?
    I heard ji-su finally gave up marriage because of her parents' rage.
    응, 지수 부모님께서 화를 내시며 결혼을 말렸다더라.
    Yes, ji-soo's parents got angry and stopped her from getting married.
Từ đồng nghĩa 격분(激忿): 몹시 화를 냄.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 격노 (경노)
📚 Từ phái sinh: 격노하다(激怒하다): 몹시 화를 내다.

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Đời sống học đường (208) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Văn hóa ẩm thực (104) Cảm ơn (8) Kinh tế-kinh doanh (273) Hẹn (4) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (59) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt nhà ở (159) Khí hậu (53) Sinh hoạt trong ngày (11) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sở thích (103) Biểu diễn và thưởng thức (8) Lịch sử (92) Diễn tả ngoại hình (97) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sức khỏe (155) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cách nói thứ trong tuần (13) Gọi điện thoại (15) Vấn đề môi trường (226)