🌟 격분 (激忿)

Danh từ  

1. 몹시 화를 냄.

1. SỰ PHẪN NỘ: Việc rất tức giận.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 격분을 누르다.
    Press the outrage.
  • Google translate 격분을 드러내다.
    Expose outrage.
  • Google translate 격분을 부르다.
    Call out outrage.
  • Google translate 격분을 사다.
    Arouse outrage.
  • Google translate 격분을 쏟아 내다.
    Vent one's fury.
  • Google translate 격분을 참다.
    Bear the fury.
  • Google translate 격분을 터뜨리다.
    To vent one's fury.
  • Google translate 격분을 하다.
    To rage.
  • Google translate 격분을 해소하다.
    Clear the fury.
  • Google translate 격분에 휩싸이다.
    Furious.
  • Google translate 대중은 그 흉악한 범죄에 대해 격분을 터뜨리며 범죄자를 비난했다.
    The public raged at the atrocious crime and blamed the criminal.
  • Google translate 피해자의 부모는 검거된 범인에게 죽은 딸을 살려 내라며 격분을 쏟아 냈다.
    The victim's parents vented their anger at the arrested criminal, asking him to save their dead daughter.
  • Google translate 아저씨, 아무리 화가 나도 이렇게 사람을 때리면 되겠습니까?
    Sir, no matter how angry i am, can i hit people like this?
    Google translate 죄송합니다. 별일도 아닌데 제가 그만 잠깐의 격분을 참지 못했어요.
    I'm sorry. it's not a big deal, but i couldn't hold back my anger.
Từ đồng nghĩa 격노(激怒): 몹시 화를 냄.

격분: rage; violent anger; fury,げきふん【激憤】,fureur, rage, emportement,indignación, rabia, ira, furia, enfurecimiento, irritación,غضب شديد ، غيظ,асар их уур хилэн,sự phẫn nộ,ความโกรธมาก, ความโกรธรุนแรง, ความโกรธจนควบคุมตัวเองไม่อยู่,kemurkaan, kemarahan hebat,ярость; возмущение; негодование,激愤,激怒,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 격분 (격뿐)
📚 Từ phái sinh: 격분하다(激忿하다): 몹시 화를 내다.

Start

End

Start

End


Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả vị trí (70) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt công sở (197) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Việc nhà (48) Triết học, luân lí (86) Diễn tả ngoại hình (97) Chính trị (149) Diễn tả tính cách (365) Kinh tế-kinh doanh (273) Giải thích món ăn (78) Tâm lí (191) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Gọi món (132) Xem phim (105) Giải thích món ăn (119) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Xin lỗi (7) Lịch sử (92) Kiến trúc, xây dựng (43)