🌟 격노 (激怒)

Danh từ  

1. 몹시 화를 냄.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 부모님의 격노.
    Parental rage.
  • Google translate 아버지의 격노.
    Father's fury.
  • Google translate 왕의 격노.
    The fury of the king.
  • Google translate 격노를 누르다.
    Press the fury.
  • Google translate 격노를 참다.
    Bear the fury of one's anger.
  • Google translate 격노를 하다.
    Furious.
  • Google translate 격노에 떨다.
    Tremble with rage.
  • Google translate 사장님이 근무 태도가 게으른 직원들을 향해 격노를 하셨다.
    The boss was furious at the lazy employees.
  • Google translate 감독은 어이없는 실책으로 경기에서 진 선수들에게 격노를 퍼부었다.
    The coach lashed out at the players who lost the game with a ridiculous error.
  • Google translate 지수가 부모님의 격노로 결국 결혼을 포기했다면서?
    I heard ji-su finally gave up marriage because of her parents' rage.
    Google translate 응, 지수 부모님께서 화를 내시며 결혼을 말렸다더라.
    Yes, ji-soo's parents got angry and stopped her from getting married.
Từ đồng nghĩa 격분(激忿): 몹시 화를 냄.

격노: rage; fury; violent anger; wrath; exasperation,げきど【激怒】,fureur, rage, emportement,ira, furor, rabia, cólera, indignación,غيظ ، غضب شديد,огцом уур, уур хилэн, уур уцаар,cơn thịnh nộ, cơn giận dữ, sự giận dữ,การโกรธเป็นฟืนเป็นไฟ, การโกรธมาก, การโกรธจัด, การโกรธรุนแรง, การโมโหมาก, การโมโหจัด, การโมโหรุนแรง,amarah, kemarahan besar, amukan, kemurkaan,ярость; бешенство,大怒,震怒,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 격노 (경노)
📚 Từ phái sinh: 격노하다(激怒하다): 몹시 화를 내다.

Start

End

Start

End


Cách nói thứ trong tuần (13) Sở thích (103) Giải thích món ăn (119) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Xem phim (105) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cách nói thời gian (82) Tình yêu và hôn nhân (28) Tôn giáo (43) Mối quan hệ con người (52) So sánh văn hóa (78) Nói về lỗi lầm (28) Chế độ xã hội (81) Ngôn luận (36) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cảm ơn (8) Đời sống học đường (208) Luật (42) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Kinh tế-kinh doanh (273) Sự kiện gia đình (57) Vấn đề xã hội (67) Sự khác biệt văn hóa (47) Gọi món (132) Xin lỗi (7) Diễn tả tính cách (365) Cách nói ngày tháng (59) Lịch sử (92) Gọi điện thoại (15)