🌟 격려 (激勵)

☆☆   Danh từ  

1. 용기나 의욕이 생기도록 기운을 북돋아 줌.

1. SỰ KHÍCH LỆ, SỰ ĐỘNG VIÊN, SỰ KHUYẾN KHÍCH, SỰ CỔ VŨ: Việc động viên tinh thần để có thêm dũng khí hay ý chí.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 따뜻한 격려.
    Warm encouragement.
  • 격려의 말.
    Words of encouragement.
  • 격려의 메시지.
    A message of encouragement.
  • 격려의 박수.
    Applause of encouragement.
  • 격려의 편지.
    A letter of encouragement.
  • 격려와 응원.
    Encouraging and cheering.
  • 격려와 칭찬.
    Encouragement and praise.
  • 격려가 쏟아지다.
    Encouragement pouring out.
  • 격려를 받다.
    Receive encouragement.
  • 격려를 보내다.
    Give encouragement.
  • 격려를 아끼지 않다.
    Spare no encouragement.
  • 격려를 하다.
    Give encouragement.
  • 친구에게서 따뜻한 격려를 받으니 힘이 다시 생긴다.
    Getting warm encouragement from a friend gives me strength again.
  • 김 팀장은 팀원들에게 칭찬과 격려를 아끼지 않는 훌륭한 리더이다.
    Kim is a great leader who gives praise and encouragement to his teammates.
  • 승규가 시험 준비로 많이 힘들어하고 있어.
    Seung-gyu is having a hard time preparing for the test.
    그럼 우리가 힘내라고 격려를 해 주는 건 어때?
    Then why don't we encourage them to cheer up?

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 격려 (경녀)
📚 Từ phái sinh: 격려되다(激勵되다): 용기나 의욕이 생기도록 북돋움을 받다. 격려하다(激勵하다): 용기나 의욕이 생기도록 기운을 북돋아 주다.
📚 thể loại: Hành vi ngôn ngữ  

🗣️ 격려 (激勵) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Vấn đề môi trường (226) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Chào hỏi (17) Thể thao (88) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sự khác biệt văn hóa (47) Sức khỏe (155) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Mối quan hệ con người (255) Văn hóa đại chúng (52) Gọi món (132) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Yêu đương và kết hôn (19) Việc nhà (48) Diễn tả trang phục (110) Tìm đường (20) Nói về lỗi lầm (28) Văn hóa ẩm thực (104) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả vị trí (70) Nghệ thuật (76) Sử dụng bệnh viện (204) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả ngoại hình (97)