🌟 서툴다

☆☆   Tính từ  

1. 어떤 것에 미숙하거나 잘하지 못하다.

1. LÓNG NGÓNG, LỚ NGỚ, CHƯA THẠO: Chưa quen hay không giỏi cái nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 서툰 동작.
    Poor move.
  • 서툰 솜씨.
    Poor workmanship.
  • 계산에 서툴다.
    Poor at calculation.
  • 바느질에 서툴다.
    Poor at sewing.
  • 중국어에 서툴다.
    Not good at chinese.
  • 동생은 서툰 동작으로 가수의 춤을 따라했다.
    The brother imitated the singer's dance with clumsy movements.
  • 나는 아직은 중국어에 서툴지만 열심히 공부해서 유창하게 말할 것이다.
    I'm not good at chinese yet, but i'll study hard and speak fluently.
  • 아이들이 그린 그림이 서툰 솜씨지만 너무 귀엽네요.
    Children's drawings are clumsy, but they're so cute.
    그렇죠?
    Right?
본말 서투르다: 어떤 것에 미숙하거나 잘하지 못하다.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 서툴다 (서ː툴다) 서툰 (서ː툰) 서툴어 (서ː투러) 서투니 (서ː투니) 서툽니다 (서ː툼니다)


🗣️ 서툴다 @ Giải nghĩa

🗣️ 서툴다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Du lịch (98) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả trang phục (110) Hẹn (4) Xin lỗi (7) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Văn hóa ẩm thực (104) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giải thích món ăn (119) Sự kiện gia đình (57) So sánh văn hóa (78) Nghệ thuật (76) Chính trị (149) Xem phim (105) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cách nói thứ trong tuần (13) Mối quan hệ con người (52) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Thông tin địa lí (138) Dáng vẻ bề ngoài (121) Mua sắm (99)