🌟 서툴다

☆☆   Tính từ  

1. 어떤 것에 미숙하거나 잘하지 못하다.

1. LÓNG NGÓNG, LỚ NGỚ, CHƯA THẠO: Chưa quen hay không giỏi cái nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 서툰 동작.
    Poor move.
  • Google translate 서툰 솜씨.
    Poor workmanship.
  • Google translate 계산에 서툴다.
    Poor at calculation.
  • Google translate 바느질에 서툴다.
    Poor at sewing.
  • Google translate 중국어에 서툴다.
    Not good at chinese.
  • Google translate 동생은 서툰 동작으로 가수의 춤을 따라했다.
    The brother imitated the singer's dance with clumsy movements.
  • Google translate 나는 아직은 중국어에 서툴지만 열심히 공부해서 유창하게 말할 것이다.
    I'm not good at chinese yet, but i'll study hard and speak fluently.
  • Google translate 아이들이 그린 그림이 서툰 솜씨지만 너무 귀엽네요.
    Children's drawings are clumsy, but they're so cute.
    Google translate 그렇죠?
    Right?
본말 서투르다: 어떤 것에 미숙하거나 잘하지 못하다.

서툴다: clumsy; unskilled,ぶきようだ【不器用・無器用】。へただ【下手だ】。ふてぎわだ【不手際だ】,maladroit, malhabile,desacostumbrado, inepto,غير ماهر,түүртэнгүй, ур дүйгүй, болхи, тааруу, муу,lóng ngóng, lớ ngớ, chưa thạo,ไม่ถนัด, ไม่ชิน, ไม่คุ้นเคย, ไม่ชำนาญ,tidak terampil, tidak menguasai, canggung,неопытный; неловкий; неумелый,生疏,笨拙,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 서툴다 (서ː툴다) 서툰 (서ː툰) 서툴어 (서ː투러) 서투니 (서ː투니) 서툽니다 (서ː툼니다)


🗣️ 서툴다 @ Giải nghĩa

🗣️ 서툴다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (78) Triết học, luân lí (86) Lịch sử (92) Văn hóa đại chúng (82) So sánh văn hóa (78) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Vấn đề môi trường (226) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Du lịch (98) Kiến trúc, xây dựng (43) Kinh tế-kinh doanh (273) Việc nhà (48) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Tình yêu và hôn nhân (28) Hẹn (4) Cách nói thời gian (82) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sự khác biệt văn hóa (47) Xem phim (105) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sở thích (103) Sử dụng tiệm thuốc (10) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả trang phục (110) Cách nói thứ trong tuần (13)