🌟 서툴다
☆☆ Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 서툴다 (
서ː툴다
) • 서툰 (서ː툰
) • 서툴어 (서ː투러
) • 서투니 (서ː투니
) • 서툽니다 (서ː툼니다
)
🗣️ 서툴다 @ Giải nghĩa
- 서투- (書套) : (서툰데, 서투니, 서툰, 서툴, 서툽니다)→ 서툴다
- 서툴- : (서툴고, 서툴러, 서툴러서, 서툴면, 서툴었다)→ 서툴다
🗣️ 서툴다 @ Ví dụ cụ thể
- 솜씨가 서툴다. [솜씨]
- 나는 유년 시절을 외국에서 보냈기 때문에 우리말에 서툴다. [유년 (幼年)]
- 다섯 살에 미국으로 이민을 간 내 친구는 국어가 많이 서툴다. [국어 (國語)]
- 무척 서툴다. [무척]
- 말하기가 서툴다. [말하기]
- 네, 한국어가 서툴다 보니 저에게 명령형으로 말할 때가 있는데 그럴 때면 깜짝 놀라요. [명령형 (命令形)]
- 지수는 외국에서 오래 살아서 한국어가 서툴다. [외국 (外國)]
- 나는 전산 입력을 하는 일을 하고 있는데 컴퓨터를 잘 못 다루어서 일이 서툴다. [전산 (電算)]
- 칫솔질이 서툴다. [칫솔질 (齒솔질)]
- 정보 검색에 서툴다. [정보 검색 (情報檢索)]
- 괭이질이 서툴다. [괭이질]
🌷 ㅅㅌㄷ: Initial sound 서툴다
-
ㅅㅌㄷ (
서툴다
)
: 어떤 것에 미숙하거나 잘하지 못하다.
☆☆
Tính từ
🌏 LÓNG NGÓNG, LỚ NGỚ, CHƯA THẠO: Chưa quen hay không giỏi cái nào đó. -
ㅅㅌㄷ (
스탠드
)
: 물건을 세우거나 고정시키는 대.
☆
Danh từ
🌏 GIÁ, BỆ, KHUNG: Thanh dựng đứng hay cố định đồ vật.
• Giải thích món ăn (78) • Triết học, luân lí (86) • Lịch sử (92) • Văn hóa đại chúng (82) • So sánh văn hóa (78) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Vấn đề môi trường (226) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Du lịch (98) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Việc nhà (48) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Hẹn (4) • Cách nói thời gian (82) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Xem phim (105) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Đời sống học đường (208) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sở thích (103) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Xin lỗi (7) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Diễn tả trang phục (110) • Cách nói thứ trong tuần (13)