🌟 격하 (格下)

Danh từ  

1. 자격이나 등급, 지위 등이 낮아짐. 또는 그렇게 함.

1. SỰ GIÁNG CẤP: Việc tư cách, cấp bậc, địa vị trở nên thấp đi. Hoặc làm cho trở nên như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 신분의 격하.
    Degrading status.
  • 격하가 되다.
    Download.
  • 격하가 일어나다.
    A downgrade takes place.
  • 격하를 당하다.
    Be downgraded.
  • 격하를 막다.
    Stop the degradation.
  • 격하를 시키다.
    Download.
  • 격하를 하다.
    Decrease.
  • 그는 원래 귀족 출신이었으나 대역죄를 저질렀다는 누명을 쓰고 천민이 되면서 급작스러운 신분의 격하를 경험했다.
    He was originally an aristocrat, but experienced a sudden demotion when he became a heavenly citizen under the charge of committing high treason.
  • 정부에서 고위 공무원들의 직급 격하 방침을 발표하자 해당 공무원들이 크게 반발하고 나섰다.
    When the government announced its plan to downgrade high-ranking government officials, the officials in question protested strongly.
  • 당시 왕조가 바뀌고 신분 체계에도 변화가 생기면서 서민으로 격하를 당한 중인들이 많았다.
    At that time, many people were demoted to working-class people due to the change of the dynasty and the change of status system.
Từ trái nghĩa 격상(格上): 자격이나 등급, 지위 등이 높아짐. 또는 그것을 높임.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 격하 (겨카) 격하하는 (겨카하는) 격하하여 (겨카하여) 격하해 (겨카해) 격하하니 (겨카하니) 격하합니다 (겨카함니다)
📚 Từ phái sinh: 격하되다(格下되다): 자격이나 등급, 지위 등이 낮아지다. 격하하다(格下하다): 자격이나 등급, 지위 등이 낮아지다. 또는 그렇게 하다.

🗣️ 격하 (格下) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Chính trị (149) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Nói về lỗi lầm (28) Chào hỏi (17) Kiến trúc, xây dựng (43) Cách nói ngày tháng (59) Biểu diễn và thưởng thức (8) Tôn giáo (43) Du lịch (98) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt công sở (197) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Nghệ thuật (76) Lịch sử (92) Giải thích món ăn (78) Sự kiện gia đình (57) Cách nói thứ trong tuần (13) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt nhà ở (159) Mối quan hệ con người (52) Mối quan hệ con người (255) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Dáng vẻ bề ngoài (121) Tâm lí (191) Chế độ xã hội (81) Sự khác biệt văn hóa (47)