🌟 결렬되다 (決裂 되다)

Động từ  

1. 의견이 서로 맞지 않아 따로 갈라서게 되다.

1. BỊ GIÁN ĐOẠN, BỊ CHIA RẼ: Ý kiến không phù hợp với nhau và trở nên tách rời riêng rẽ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 결렬될 위기.
    Crisis of breaking down.
  • 교섭이 결렬되다.
    Negotiations break down.
  • 협상이 결렬되다.
    Negotiations break down.
  • 회담이 결렬되다.
    The talks break down.
  • 회의가 결렬되다.
    Meetings break down.
  • 두 회사의 이해관계가 맞지 않아 거래가 결렬되고 말았다.
    The two companies' interests were out of sync and the deal broke down.
  • 여러 나라가 참여한 회담은 뚜렷한 입장 차이 때문에 결렬되었다.
    Talks involving several countries broke down because of distinct differences in positions.
  • 협상에 참여한 양쪽에 갈등이 있었다면서요?
    I heard there was a conflict between the two sides involved in the negotiations.
    네, 결국 제대로 논의도 해 보지 못하고 협상이 결렬되었습니다.
    Yeah, we couldn't even discuss it properly and the negotiations broke down.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 결렬되다 (결렬되다) 결렬되다 (결렬뒈다) 결렬되는 (결렬되는결렬뒈는) 결렬되어 (결렬되어결렬뒈어) 결렬돼 (결렬돼결렬뒈) 결렬되니 (결렬되니결렬뒈니) 결렬됩니다 (결렬됨니다결렬뒘니다)
📚 Từ phái sinh: 결렬(決裂): 의견이 서로 맞지 않아 따로 갈라서게 됨.

🗣️ 결렬되다 (決裂 되다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Chiêu đãi và viếng thăm (28) Tình yêu và hôn nhân (28) Văn hóa đại chúng (52) Tâm lí (191) Giải thích món ăn (119) Du lịch (98) Yêu đương và kết hôn (19) Sở thích (103) Việc nhà (48) Giáo dục (151) Tìm đường (20) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt công sở (197) Cách nói thứ trong tuần (13) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt nhà ở (159) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Triết học, luân lí (86) So sánh văn hóa (78) Sự khác biệt văn hóa (47) Xin lỗi (7) Chế độ xã hội (81) Gọi món (132) Chào hỏi (17) Diễn tả tính cách (365) Văn hóa ẩm thực (104) Biểu diễn và thưởng thức (8)