🌟 결렬되다 (決裂 되다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 결렬되다 (
결렬되다
) • 결렬되다 (결렬뒈다
) • 결렬되는 (결렬되는
결렬뒈는
) • 결렬되어 (결렬되어
결렬뒈어
) 결렬돼 (결렬돼
결렬뒈
) • 결렬되니 (결렬되니
결렬뒈니
) • 결렬됩니다 (결렬됨니다
결렬뒘니다
)
📚 Từ phái sinh: • 결렬(決裂): 의견이 서로 맞지 않아 따로 갈라서게 됨.
🗣️ 결렬되다 (決裂 되다) @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㄱㄹㄷㄷ: Initial sound 결렬되다
-
ㄱㄹㄷㄷ (
걸려들다
)
: 그물이나 덫 등에 잡혀 벗어나지 못하게 되다.
☆
Động từ
🌏 BỊ MẮC BẪY, BỊ MẮC LƯỚI: Bị sa vào những thứ như lưới hoặc bẫy và không thể thoát ra được. -
ㄱㄹㄷㄷ (
그릇되다
)
: 어떤 일이 옳지 못하거나 사리에 맞지 아니하다.
☆
Động từ
🌏 SAI TRÁI, KHÔNG HỢP TÌNH HỢP LÝ: Một việc gì đó không đúng hay không hợp lẽ..
• Diễn tả trang phục (110) • Giáo dục (151) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Nói về lỗi lầm (28) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Văn hóa ẩm thực (104) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sinh hoạt công sở (197) • Khí hậu (53) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Đời sống học đường (208) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Thể thao (88) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Gọi món (132) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Cách nói ngày tháng (59) • Lịch sử (92) • Thông tin địa lí (138) • Nghệ thuật (23)