🌟 결론적 (結論的)

Định từ  

1. 결론이 되는.

1. MANG TÍNH KẾT LUẬN: Trở thành kết luận.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 결론적 성과.
    Conclusion performance.
  • 결론적 이야기.
    A concluding story.
  • 결론적 주장.
    Conclusion argument.
  • 결론적 평가.
    Conclusion evaluation.
  • 결론적 해석.
    Conclusion interpretation.
  • 우리 연구는 시작은 좋았으나 결론적 평가로는 실패였다.
    Our research had a good start but a failure in conclusion evaluation.
  • 앞에 여러 말을 늘어놓았지만 승규의 결론적 주장은 간단했다.
    There were many words before him, but seung-gyu's concluding argument was simple.
  • 이번에 너희 팀이 일을 아주 성공적으로 마쳤다면서?
    I hear your team's been very successful this time.
    응, 처음엔 어려움이 있었지만 결론적 성과는 아주 좋았어.
    Yeah, we had difficulties at first, but the bottom line was very good.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 결론적 (결론적)
📚 Từ phái sinh: 결론(結論): 말이나 글을 마무리하는 부분., 어떤 문제에 대하여 마지막으로 내린 판단.

Start

End

Start

End

Start

End


Đời sống học đường (208) Ngôn luận (36) Xem phim (105) Mua sắm (99) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Gọi món (132) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Du lịch (98) Chào hỏi (17) Hẹn (4) Sở thích (103) Sự kiện gia đình (57) Thể thao (88) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Văn hóa đại chúng (52) Giải thích món ăn (78) Nghệ thuật (23) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giải thích món ăn (119) Cách nói thời gian (82) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Vấn đề xã hội (67) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt công sở (197) Việc nhà (48) Chính trị (149)