🌟 결막염 (結膜炎)

Danh từ  

1. 결막에 염증이 생겨 눈이 빨갛게 되고 눈곱이 끼는 병.

1. BỆNH VIÊM KẾT MẠC: Bệnh kết mạc bị viêm dẫn đến mắt đỏ và kết nhiều gỉ mắt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 급성 결막염.
    Acute conjunctivitis.
  • 유행성 결막염.
    Epidemic conjunctivitis.
  • 결막염 환자.
    Patients with conjunctivitis.
  • 결막염이 생기다.
    Develop conjunctivitis.
  • 결막염에 걸리다.
    Suffer conjunctivitis.
  • 지수는 결막염에 걸려서 눈이 충혈되고 따가웠다.
    Jisoo had conjunctivitis and her eyes were bloodshot and sore.
  • 나는 결막염에 걸려 계속 눈에 안약을 넣어야 했다.
    I had conjunctivitis and had to keep eye drops in my eyes.
  • 결막염을 예방하려면 어떻게 해야 되나요?
    What should i do to prevent conjunctivitis?
    더러운 손으로 눈을 만지지 않아야 해요.
    Don't touch your eyes with dirty hands.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 결막염 (결망념)

🗣️ 결막염 (結膜炎) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Vấn đề môi trường (226) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt công sở (197) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả ngoại hình (97) Xin lỗi (7) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt nhà ở (159) Dáng vẻ bề ngoài (121) Xem phim (105) Gọi món (132) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giải thích món ăn (119) Nói về lỗi lầm (28) Thể thao (88) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Ngôn luận (36) Văn hóa đại chúng (52) Triết học, luân lí (86) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Luật (42) Tình yêu và hôn nhân (28) Tâm lí (191) Văn hóa đại chúng (82) Việc nhà (48) Mối quan hệ con người (255)