🌟
관리되다
(管理 되다)
🗣️
Phát âm, Ứng dụng:
•
관리되다
(괄리되다
)
•
관리되다
(괄리뒈다
)
📚
Từ phái sinh:
•
🗣️
관리되다
(管理 되다)
@ Giải nghĩa
-
잘못되지 않도록 주의해서 관리되다.
-
어떤 일에 책임이 지어지고 맡겨 관리되다.
🗣️
관리되다
(管理 되다)
@ Ví dụ cụ thể
🌷
관리되다
-
: 그물이나 덫 등에 잡혀 벗어나지 못하게 되다.
🌏 BỊ MẮC BẪY, BỊ MẮC LƯỚI: Bị sa vào những thứ như lưới hoặc bẫy và không thể thoát ra được.
-
: 어떤 일이 옳지 못하거나 사리에 맞지 아니하다.
🌏 SAI TRÁI, KHÔNG HỢP TÌNH HỢP LÝ: Một việc gì đó không đúng hay không hợp lẽ..