🌟 관리되다 (管理 되다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 관리되다 (
괄리되다
) • 관리되다 (괄리뒈다
)
📚 Từ phái sinh: • 관리(管理): 어떤 일을 책임지고 맡아 처리함., 시설이나 건물을 유지하거나 개량하는 일…
🗣️ 관리되다 (管理 되다) @ Giải nghĩa
- 단속되다 (團束되다) : 잘못되지 않도록 주의해서 관리되다.
- 주관되다 (主管되다) : 어떤 일에 책임이 지어지고 맡겨 관리되다.
🗣️ 관리되다 (管理 되다) @ Ví dụ cụ thể
- 공공용지로 관리되다. [공공용지 (公共用地)]
🌷 ㄱㄹㄷㄷ: Initial sound 관리되다
-
ㄱㄹㄷㄷ (
걸려들다
)
: 그물이나 덫 등에 잡혀 벗어나지 못하게 되다.
☆
Động từ
🌏 BỊ MẮC BẪY, BỊ MẮC LƯỚI: Bị sa vào những thứ như lưới hoặc bẫy và không thể thoát ra được. -
ㄱㄹㄷㄷ (
그릇되다
)
: 어떤 일이 옳지 못하거나 사리에 맞지 아니하다.
☆
Động từ
🌏 SAI TRÁI, KHÔNG HỢP TÌNH HỢP LÝ: Một việc gì đó không đúng hay không hợp lẽ..
• Sự kiện gia đình (57) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Thể thao (88) • Mối quan hệ con người (52) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Văn hóa đại chúng (82) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Diễn tả ngoại hình (97) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Ngôn luận (36) • Diễn tả trang phục (110) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sở thích (103) • Cách nói thời gian (82) • Chính trị (149) • Cách nói ngày tháng (59) • Mối quan hệ con người (255) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Diễn tả tính cách (365) • Chế độ xã hội (81) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Xem phim (105) • Việc nhà (48) • Thông tin địa lí (138)