🌟 경쟁자 (競爭者)

  Danh từ  

1. 어떤 분야에서 이기거나 앞서려고 서로 겨루는 상대자.

1. ĐỐI THỦ CẠNH TRANH: Đối tượng tranh giành để thắng hay hơn nhau trong lĩnh vực nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 새로운 경쟁자.
    New competitor.
  • 경쟁자가 나타나다.
    Competitors appear.
  • 경쟁자가 등장하다.
    Competitors appear.
  • 경쟁자를 물리치다.
    Defeat a competitor.
  • 경쟁자를 이기다.
    Beat one's rival.
  • 우리 언니는 나를 경쟁자로 생각해 무엇을 하든 나를 이기려고만 한다.
    My sister thinks of me as a competitor, and she only tries to beat me whatever she does.
  • 승규와 민준은 매번 우리 반의 1등 자리를 두고 다투는 경쟁자이다.
    Seung-gyu and min-jun are rivals who contend for the top spot in our class every time.
  • 이번 시즌에 최 선수의 성적이 좋지 않네요.
    Choi's performance is not good this season.
    경쟁자였던 김 선수가 다른 팀으로 이적을 하면서 긴장감이 떨어진 것 같아요.
    The tension seems to have decreased as former competitor kim moved to another team.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 경쟁자 (경ː쟁자)


🗣️ 경쟁자 (競爭者) @ Giải nghĩa

🗣️ 경쟁자 (競爭者) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Gọi điện thoại (15) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Dáng vẻ bề ngoài (121) Thể thao (88) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cách nói thứ trong tuần (13) Ngôn luận (36) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Mua sắm (99) Thời tiết và mùa (101) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cách nói thời gian (82) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sức khỏe (155) Ngôn ngữ (160) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Khí hậu (53) Vấn đề xã hội (67) Giải thích món ăn (119) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng tiệm thuốc (10) Du lịch (98) Sinh hoạt công sở (197) Tôn giáo (43) Diễn tả ngoại hình (97) Xin lỗi (7)