🌟 경쟁자 (競爭者)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 경쟁자 (
경ː쟁자
)
🗣️ 경쟁자 (競爭者) @ Giải nghĩa
- 다크호스 (darkhorse) : 아직 잘 알려지지 않았으나 뜻밖의 변수로 작용할 수 있는 유력한 경쟁자.
- 연적 (戀敵) : 연애의 경쟁자.
🗣️ 경쟁자 (競爭者) @ Ví dụ cụ thể
- 수많은 경쟁자. [수많다 (數많다)]
- 나는 몇천 명이 지원한 시험에서 수많은 경쟁자를 따돌리고 시험에 합격했다. [수많다 (數많다)]
🌷 ㄱㅈㅈ: Initial sound 경쟁자
-
ㄱㅈㅈ (
간접적
)
: 중간에 다른 것을 통해 이어지는 것.
☆☆
Danh từ
🌏 TÍNH GIÁN TIẾP: Được kết nối thông qua cái khác ở giữa. -
ㄱㅈㅈ (
경제적
)
: 인간의 생활에 필요한 돈이나 물건, 노동을 생산, 분배, 소비하는 활동에 관한.
☆☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH KINH TẾ, VỀ MẶT KINH TẾ: Liên quan đến hoạt động sản xuất, phân phối, tiêu dùng tiền, hàng hóa hay lao động cần thiết trong sinh hoạt của con người. -
ㄱㅈㅈ (
간접적
)
: 중간에 다른 것을 통해 이어지는.
☆☆
Định từ
🌏 (SỰ) GIÁN TIẾP: Việc được kết nối thông qua cái khác ở giữa. -
ㄱㅈㅈ (
경제적
)
: 인간의 생활에 필요한 돈이나 물건, 노동을 생산, 분배, 소비하는 활동에 관한 것.
☆☆
Danh từ
🌏 TÍNH KINH TẾ, MẶT KINH TẾ: Những gì liên quan đến hoạt động sản xuất, phân phối và tiêu dùng tiền, đồ vật hay lao động cần thiết đối với sinh hoạt của con người. -
ㄱㅈㅈ (
긍정적
)
: 어떤 사실이나 생각이 맞다거나 옳다고 인정하는 것.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ KHẲNG ĐỊNH: Việc nhận định rằng sự việc hay suy nghĩ nào đó là đúng hay đúng đắn. -
ㄱㅈㅈ (
건전지
)
: 카메라, 라디오, 손전등 등에 쓰는, 전기를 일으키는 작은 물건.
☆☆
Danh từ
🌏 PIN, VIÊN PIN, CỤC PIN: Vật nhỏ tạo ra điện dùng cho máy ảnh, đài hay đèn pin. -
ㄱㅈㅈ (
긍정적
)
: 어떤 사실이나 생각이 맞다거나 옳다고 인정하는.
☆☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH KHẲNG ĐỊNH: Nhận định rằng sự việc hay suy nghĩ nào đó là đúng hay đúng đắn.
• Gọi điện thoại (15) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Nói về lỗi lầm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Thể thao (88) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Ngôn luận (36) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Mua sắm (99) • Thời tiết và mùa (101) • Văn hóa đại chúng (52) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Cách nói thời gian (82) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sức khỏe (155) • Ngôn ngữ (160) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Khí hậu (53) • Vấn đề xã hội (67) • Giải thích món ăn (119) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Du lịch (98) • Sinh hoạt công sở (197) • Tôn giáo (43) • Diễn tả ngoại hình (97) • Xin lỗi (7)