🌟 교련 (敎鍊)

Danh từ  

1. 가르쳐서 몸과 마음을 굳세게 함.

1. SỰ HUẤN LUYỆN, SỰ RÈN LUYỆN: Việc dạy dỗ để làm cơ thể và tinh thần mạnh mẽ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 심신 교련.
    Mind and body training.
  • 정신 교련.
    Mental training.
  • 교련을 강조하다.
    Emphasize training.
  • 교련을 시키다.
    Train.
  • 교련을 하다.
    Training.
  • 무술 교련은 몸뿐만 아니라 정신도 건강하게 해 준다.
    Martial arts training keeps the mind healthy as well as the body.
  • 감독은 중요한 경기를 앞두고 긴장하는 선수들에게 정신 교련을 시켰다.
    The coach gave the nervous players mental training ahead of an important match.
  • 요즘 들어 자꾸 모든 걸 포기하고 싶습니다.
    I've been wanting to give up everything lately.
    그럴 때일수록 교련을 통해 마음을 굳건히 하세요.
    Keep your mind strong through training.

2. 학교에서 가르치는 군사 훈련.

2. TẬP QUÂN SỰ: Huấn luyện quân sự được dạy ở trường học.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 교련 과목.
    A training course.
  • 교련 선생님.
    The drill teacher.
  • 교련 수업.
    Training classes.
  • 교련 시간.
    Training time.
  • 교련에서 배우다.
    Learn from training.
  • 예전에 우리는 고등학교 교련 시간에 군사 훈련을 받았다.
    In the past we had military training in high school training.
  • 학생 시절 교련 수업에서 배운 응급 치료법은 생활 속에서 꽤 도움이 됐다.
    The first aid i learned in my teaching class as a student was quite helpful in life.
  • 붕대를 감는 법은 어디서 배웠어요?
    Where did you learn how to bandage?
    학교 다닐 때 교련 선생님께 배운 거예요.
    I learned it from my school teacher.

3. 군인에게 군사 지식이나 기술을 가르치는 훈련.

3. SỰ HUẤN LUYỆN QUÂN SỰ, SỰ TẬP LUYỆN QUÂN SỰ: Việc dạy kỹ thuật hay tri thức quân sự cho quân nhân.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 군사 교련.
    Military training.
  • 교련을 받다.
    Get training.
  • 교련을 시키다.
    Train.
  • 교련을 실시하다.
    Conduct training.
  • 교련을 하다.
    Training.
  • 부대에 새로 들어온 군인들을 위한 첫 교련이 실시됐다.
    The first training for the new soldiers in the unit was conducted.
  • 군대에 들어가면 총을 다루는 법과 같은 군사 교련을 받는다.
    When you enter the army, you receive military training, such as how to handle guns.
  • 그렇게 힘든 교련을 또 받아야 한다니 정말 끔찍하네.
    It's terrible to have to undergo such hard training again.
    하지만 실전을 위해서는 반드시 거쳐야 하는 훈련이야.
    But it's a must-go training for real combat.
Từ đồng nghĩa 조련(調鍊/調練): 군인으로서 전투에 필요한 것을 훈련함., 훈련을 자꾸 되풀이하여 쌓음.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 교련 (교ː련)
📚 Từ phái sinh: 교련하다: 가르쳐 단련시키다., 학생에게 군사 훈련을 가르치다., 전투에 적응하도록 필요…

Start

End

Start

End


Cách nói ngày tháng (59) Nghệ thuật (76) Tìm đường (20) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả ngoại hình (97) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Dáng vẻ bề ngoài (121) Xem phim (105) Văn hóa đại chúng (52) Khoa học và kĩ thuật (91) Đời sống học đường (208) Vấn đề môi trường (226) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Tâm lí (191) Giải thích món ăn (78) Ngôn luận (36) Vấn đề xã hội (67) Khí hậu (53) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả trang phục (110) Giải thích món ăn (119) Chào hỏi (17) Gọi điện thoại (15)