🌟 괴뢰군 (傀儡軍)

Danh từ  

1. 꼭두각시처럼 조종하는 대로 움직이는 군대.

1. QUÂN RỐI: Quân đội di chuyển theo điều khiển như những con rối.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 괴뢰군이 쳐들어오다.
    The puppet troops come in.
  • 괴뢰군을 때려잡다.
    Slap the puppet troops.
  • 괴뢰군을 몰아내다.
    Drive out the puppet troops.
  • 괴뢰군과 맞서 싸우다.
    Fight against the puppet troops.
  • 괴뢰군에게 점령당하다.
    To be occupied by puppet troops.
  • 괴뢰군은 우리 국군에게 총을 쏘아대며 쫓아왔다.
    The puppet troops came after our soldiers, firing guns at them.
  • 지금 우리 국군이 북쪽으로 괴로군을 몰아내는 중입니다.
    Our army is now driving out the old troops to the north.
  • 할아버지는 전쟁 때 괴뢰군에게 몇 번이나 죽임을 당할 뻔하셨다.
    Grandpa was nearly killed by a puppet soldier several times during the war.
  • 괴뢰군에게 잡히면 총살을 당하고 말 거야.
    If you get caught by a puppet soldier, you'll be shot.
    맞아. 그들은 임무를 위해서라면 사람 목숨도 가볍게 여기니까.
    That's right. they take people's lives lightly for their mission.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 괴뢰군 (괴ː뢰군) 괴뢰군 (궤ː뤠군)

📚 Annotation: 주로 한국 전쟁 때의 북한 군대를 소련의 꼭두각시로 비난하여 이를 때 쓴다.

Start

End

Start

End

Start

End


Du lịch (98) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng tiệm thuốc (10) Triết học, luân lí (86) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Lịch sử (92) Mua sắm (99) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Hẹn (4) Sinh hoạt trong ngày (11) Luật (42) Văn hóa ẩm thực (104) Mối quan hệ con người (52) Sự kiện gia đình (57) Kinh tế-kinh doanh (273) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Văn hóa đại chúng (52) Cách nói thứ trong tuần (13) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả tính cách (365) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sở thích (103) Tìm đường (20) Chào hỏi (17) Nghệ thuật (76) Khoa học và kĩ thuật (91) Chính trị (149)