🌟 괴뢰군 (傀儡軍)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 괴뢰군 (
괴ː뢰군
) • 괴뢰군 (궤ː뤠군
)📚 Annotation: 주로 한국 전쟁 때의 북한 군대를 소련의 꼭두각시로 비난하여 이를 때 쓴다.
🌷 ㄱㄹㄱ: Initial sound 괴뢰군
-
ㄱㄹㄱ (
그리고
)
: 앞의 내용에 이어 뒤의 내용을 단순히 나열할 때 쓰는 말.
☆☆☆
Phó từ
🌏 VÀ, VỚI, VỚI CẢ: Từ dùng khi liệt kê một cách đơn thuần nội dung phía sau tiếp nối theo nội dung phía trước. -
ㄱㄹㄱ (
그러게
)
: 상대방의 말에 찬성하거나 동의하는 뜻을 나타낼 때 쓰는 말.
☆☆
Thán từ
🌏 ĐÚNG VẬY, ĐÚNG THẾ: Từ dùng khi thể hiện ý đồng ý hay tán thành lời của đối phương. -
ㄱㄹㄱ (
관람객
)
: 유물, 그림, 조각과 같은 전시된 물건이나 공연, 영화, 운동 경기 등을 구경하러 온 사람.
☆☆
Danh từ
🌏 KHÁCH THAM QUAN, NGƯỜI XEM: Người đến tham quan hay thưởng thức các trận thi đấu, phim, biểu diễn văn nghệ hay các cuộc trưng bày các tác phẩm nghệ thuật như điêu khắc, tranh ảnh, di vật. -
ㄱㄹㄱ (
기름기
)
: 무엇에 묻어 있거나 들어 있는 적은 양의 기름.
☆
Danh từ
🌏 DẦU MỠ, LỚP DẦU MỠ: Dầu với lượng ít có trong cái gì đó hay dính vào cái gì đó.
• Du lịch (98) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Triết học, luân lí (86) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Lịch sử (92) • Mua sắm (99) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Hẹn (4) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Luật (42) • Văn hóa ẩm thực (104) • Mối quan hệ con người (52) • Sự kiện gia đình (57) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Văn hóa đại chúng (52) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Mối quan hệ con người (255) • Diễn tả tính cách (365) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sở thích (103) • Tìm đường (20) • Chào hỏi (17) • Nghệ thuật (76) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Chính trị (149)