🌟 간호사 (看護師)
☆☆☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 간호사 (
간호사
)
📚 thể loại: Nghề nghiệp Giới thiệu (tự giới thiệu)
🗣️ 간호사 (看護師) @ Giải nghĩa
- 백의의 천사 : (미화하는 말로) 간호사.
🗣️ 간호사 (看護師) @ Ví dụ cụ thể
- 간호사, 어서 해독하고 상처에 소독약을 바르도록 해요. [해독하다 (解毒하다)]
- 간호사 국가시험. [국가시험 (國家試驗)]
- 언니는 간호사 국가시험을 앞두고 도서관에서 밤을 새며 공부했다. [국가시험 (國家試驗)]
- 보통 치과 의사는 중요한 치료만 하고 나머지 부차적 치료는 간호사 등이 한다. [부차적 (副次的)]
- 응급실 간호사. [응급실 (應急室)]
- 종합 병원 간호사. [종합 병원 (綜合病院)]
- 간호사 일이 되기는 하지만 보람이 있는 직업이어서 그만둘 생각은 없다. [되다]
- 간호사 지망자. [지망자 (志望者)]
- 간호사 가운. [가운 (gown)]
- 병원의 일은 의사, 간호사, 사무직원 등이 각자 맡은 일을 전문적으로 처리하는 분업 구조로 되어 있다. [분업 (分業)]
- 간호사는 벌에 쏘인 사람의 상처에서 벌의 독침을 빼내고 항히스타민제를 발랐다. [항히스타민제 (抗histamine劑)]
- 김 간호사, 그 비염 환자가 어떤 약들을 복용하고 있었지? [항히스타민제 (抗histamine劑)]
- 김 간호사, 아까 입원한 교통사고 환자는 좀 괜찮아졌어요? [정신적 (精神的)]
- 간호사 지수는 수간호사 옆에서 조수로 일하면서 많이 배웠다. [조수 (助手)]
- 간호사 선생님께서 저희 아이를 알뜰히 돌봐 주신 덕분이죠. [알뜰히]
🌷 ㄱㅎㅅ: Initial sound 간호사
-
ㄱㅎㅅ (
간호사
)
: 병원에서 의사를 도와 환자를 돌보는 것이 직업인 사람.
☆☆☆
Danh từ
🌏 Y TÁ: Người làm nghề phụ giúp bác sĩ và chăm sóc bệnh nhân trong bệnh viện. -
ㄱㅎㅅ (
결혼식
)
: 성인 남녀가 법적으로 부부가 됨을 알리는 의식.
☆☆☆
Danh từ
🌏 LỄ CƯỚI, TIỆC CƯỚI: Nghi thức để thông báo hai người nam và nữ trưởng thành đã trở thành vợ chồng theo pháp luật. -
ㄱㅎㅅ (
관형사
)
: 체언 앞에 쓰여 그 체언의 내용을 꾸며 주는 기능을 하는 말.
☆
Danh từ
🌏 ĐỊNH TỪ: Từ được dùng trước thể từ, có chức năng bổ nghĩa cho nội dung của thể từ đó. -
ㄱㅎㅅ (
고학생
)
: 스스로 학비를 벌어서 고생하며 학교에 다니는 학생.
Danh từ
🌏 HỌC SINH TỰ TRANG TRẢI HỌC PHÍ: Học sinh tự mình kiếm tiền trong hoàn cảnh khó khăn để trang trải học phí. -
ㄱㅎㅅ (
경향성
)
: 생각이나 행동, 현상 등이 어느 한 방향으로 쏠리거나 기울어져 있는 성질.
Danh từ
🌏 TÍNH KHUYNH HƯỚNG, TÍNH XU HƯỚNG: Tính chất mà hành động, tư tưởng hay hiện tượng nghiêng về một phương hướng nào đó. -
ㄱㅎㅅ (
경호실
)
: 위험한 일에 대비하여 중요한 사람을 보호하는 일을 담당하는 부서.
Danh từ
🌏 PHÒNG BẢO VỆ, PHÒNG PHỤ TRÁCH CÔNG TÁC HỘ VỆ: Bộ phận phụ trách việc bảo vệ cho những người quan trọng đối phó với những nguy hiểm. -
ㄱㅎㅅ (
과학성
)
: 과학적인 면에서 본 정확성이나 타당성.
Danh từ
🌏 TÍNH KHOA HỌC: Tính hợp lý hay tính chính xác về mặt khoa học. -
ㄱㅎㅅ (
기현상
)
: 특이하고 이상한 현상.
Danh từ
🌏 SỰ KỲ DỊ, HIỆN TƯỢNG KỲ DỊ: Hiện tượng khác thường và đặc biệt. -
ㄱㅎㅅ (
개회사
)
: 회의나 공식적 모임을 시작하면서 그 모임의 회장이나 의장이 인사로 하는 말.
Danh từ
🌏 DIỄN VĂN KHAI MẠC, DIỄN VĂN KHAI HỘI: Bài phát biểu của chủ tịch hay hội trưởng của một hội nghị hoặc buổi họp chính thức khi khai mạc (khai hội). -
ㄱㅎㅅ (
광합성
)
: 녹색 식물이 태양 에너지를 이용하여 이산화 탄소와 수분으로 유기물을 만들어 내는 과정.
Danh từ
🌏 TÍNH QUANG HỢP: Quá trình các thực vật có màu xanh dùng năng lượng mặt trời tạo ra chất hữu cơ từ nước và khí cacbonic. -
ㄱㅎㅅ (
개회식
)
: 회의나 공식적 모임을 시작할 때 하는 기념식.
Danh từ
🌏 LỄ KHAI MẠC, LỄ KHAI HỘI, NGHI THỨC KHAI MẠC: Nghi thức kỷ niệm khi bắt đầu một hội nghị hay buổi họp chính thức. -
ㄱㅎㅅ (
계획서
)
: 계획한 내용을 적은 문서.
Danh từ
🌏 BẢN KẾ HOẠCH: Văn bản ghi nội dung đã lên kế hoạch. -
ㄱㅎㅅ (
계획성
)
: 계획을 세우고 그것에 따라 일을 처리하는 성질.
Danh từ
🌏 TÍNH KẾ HOẠCH: Tính chất xử lý công việc dựa trên kế hoạch đã vạch ra. -
ㄱㅎㅅ (
간행사
)
: 인쇄물을 간행한 의의와 목적 등에 관해 쓴 짧은 글.
Danh từ
🌏 LỜI XUẤT BẢN, LỜI TỰA, LỜI NÓI ĐẦU: Bài viết ngắn liên quan đến mục đích và ý nghĩa xuất bản ấn phẩm. -
ㄱㅎㅅ (
교훈성
)
: 행동에 도움이나 지침이 될 만한 내용.
Danh từ
🌏 TÍNH GIÁO HUẤN: Nội dung đáng trở thành sự chỉ dẫn hay giúp ích cho hành động. -
ㄱㅎㅅ (
금혼식
)
: 결혼한 지 오십 년이 된 것을 기념하는 의식.
Danh từ
🌏 LỄ CƯỚI VÀNG: Nghi thức kỷ niệm 50 năm ngày cuới.
• Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Nghệ thuật (76) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Du lịch (98) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Gọi điện thoại (15) • Diễn tả vị trí (70) • Sử dụng bệnh viện (204) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sự kiện gia đình (57) • Sinh hoạt công sở (197) • Văn hóa đại chúng (52) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Nghệ thuật (23) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Việc nhà (48) • Ngôn luận (36) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Yêu đương và kết hôn (19) • Cách nói ngày tháng (59) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Gọi món (132) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Văn hóa ẩm thực (104) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Nói về lỗi lầm (28) • Chính trị (149)