🌟 결산서 (決算書)

Danh từ  

1. 일정한 기간 동안의 수입 지출과 영업 실적 등을 정리해 놓은 문서.

1. BẢNG QUYẾT TOÁN, GIẤY TỜ QUYẾT TOÁN: Giấy tờ lưu lại thành quả kinh doanh và thu chi trong một thời gian nhất định.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 회계 결산서.
    Accounting balance sheet.
  • 결산서를 만들다.
    Make up a settlement.
  • 결산서를 쓰다.
    Draw up a statement of accounts.
  • 결산서를 작성하다.
    Draw up a statement of accounts.
  • 결산서를 제출하다.
    Submit a statement of accounts.
  • 제출된 결산서에는 각 지점별 매출 현황이 정리되어 있었다.
    The submitted statement of accounts outlined the sales status for each branch.
  • 결산서에는 올해 회사 운영에 대한 전반적인 내용이 포함되었다.
    The settlement of accounts included the overall details of the company's operations this year.
  • 회계 결산서 작성을 모두 마쳤습니다.
    I've completed the accounting.
    회계 처리 오류가 발생하지 않도록 검토해 주세요.
    Please review to make sure that there are no accounting errors.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 결산서 (결싼서)

Start

End

Start

End

Start

End


Khí hậu (53) Xin lỗi (7) Chính trị (149) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Văn hóa đại chúng (82) Cách nói ngày tháng (59) Sức khỏe (155) Du lịch (98) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Nghệ thuật (76) Gọi món (132) Mối quan hệ con người (52) Cảm ơn (8) Sinh hoạt nhà ở (159) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sự khác biệt văn hóa (47) Sự kiện gia đình (57) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Mua sắm (99) Mối quan hệ con người (255) Tôn giáo (43) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Cách nói thời gian (82) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Kiến trúc, xây dựng (43) Biểu diễn và thưởng thức (8)