🌟 결의하다 (決意 하다)

Động từ  

1. 어떤 일을 하기로 굳게 마음을 정하다.

1. QUYẾT TÂM, KIÊN QUYẾT: Quyết chí thực hiện việc nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 도전을 결의하다.
    Resolve a challenge.
  • 지지를 결의하다.
    Resists support.
  • 행동을 결의하다.
    Resolve an action.
  • 실천하기로 결의하다.
    Resolved to practice.
  • 굳게 결의하다.
    Firmly resolved.
  • 나는 시위에 참여하기로 결의하고 나섰다.
    I'm determined to take part in the demonstration.
  • 지수는 어떤 어려움이 있어도 자신의 역할을 다할 것을 결의하였다.
    The index resolved to do its part no matter what the difficulties were.
  • 회장님의 생각을 돌릴 수 있을까요?
    Can i change the president's mind?
    한번 결의하신 일은 절대 바꾸지 않는 분이에요.
    He'll never change what he decides.
Từ đồng nghĩa 결심하다(決心하다): 어떻게 하기로 굳게 마음을 정하다.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 결의하다 (겨릐하다) 결의하다 (겨리하다) 결의하는 (겨릐하는겨리하는) 결의하여 (겨릐하여겨리하여) 결의해 (겨릐해겨리해) 결의하니 (겨릐하니겨리하니) 결의합니다 (겨릐함니다겨리함니다)
📚 Từ phái sinh: 결의(決意): 어떤 일을 하기로 굳게 마음을 정함. 또는 그런 마음의 상태.


🗣️ 결의하다 (決意 하다) @ Giải nghĩa

🗣️ 결의하다 (決意 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Văn hóa ẩm thực (104) Thể thao (88) Việc nhà (48) Vấn đề xã hội (67) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Triết học, luân lí (86) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Luật (42) Sinh hoạt trong ngày (11) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả ngoại hình (97) Văn hóa đại chúng (52) Chào hỏi (17) Gọi món (132) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giải thích món ăn (78) Tìm đường (20) Du lịch (98) Sức khỏe (155) Khí hậu (53) Cách nói thứ trong tuần (13)